HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
Lượt xem:
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
Năm học 1996 – 1997 | ||||
1 | Phạm Thị Xuân Lan | 12CH | Tiếng Anh |
2 |
2 | Nguyễn Đức Tuấn Vinh | 12CL | Tiếng Anh |
2 |
3 | Nguyễn Thanh Nhã | 9CT | Toán |
2 |
4 | Trần Hồng Phúc | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
5 | Phùng Quốc Thành | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
6 | Lê Ngọc Duy Thắng | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
7 | Hồ Ngọc Đoan Khương | 12CV | Văn |
3 |
8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
9 | Phạm Thị Như Trang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
10 | Lê Anh Dũng | 11CT | Toán |
3 |
11 | Mai Đức Thanh | 11CT | Toán |
3 |
12 | Lê Hoành Sử | 12CT | Toán |
3 |
13 | Hoàng Tùng | 12CT | Toán |
3 |
14 | Lê Trần Bảo Duy | 11CL | Tin Học |
3 |
15 | Ngô Thanh Hải | 12CH | Sinh Học |
3 |
16 | Phan Thị Hồng Hải | 12CH | Sinh Học |
3 |
17 | Cao Xuân Thanh | 12CV | Lịch Sử |
KK |
18 | Võ Thị Lâm Thùy | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
19 | Lê Thị Hải Tiên | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
20 | Ngô Minh Toàn | 12CL | Vật Lý |
KK |
21 | Mai Thuỳ Anh | 9CT | Toán |
KK |
22 | Nguyễn Anh Dũng | 9CL | Vật Lý |
KK |
23 | Trương Bá Kiều Như | 9CL | Vật Lý |
KK |
24 | Nguyễn Danh Thanh | 9CL | Vật Lý |
KK |
25 | Nguyễn Khánh Vân | 9CL | Vật Lý |
KK |
26 | Vũ Thị Hoà | 9CA | Tiếng Anh |
KK |
27 | Trần Thị Thu Hương | 9CA | Tiếng Anh |
KK |
Năm học 1997 – 1998 | ||||
28 | Nguyễn Trọng Tuyên | 12CH | Hóa Học |
1 |
29 | Tạ Quốc Hưng | 9CT | Toán |
1 |
30 | Hoàng Hải Thuỷ | 9CT | Toán |
1 |
31 | Lê Anh Dũng | 12CT | Toán |
2 |
32 | Vũ Hải Đông | 12CT | Toán |
2 |
33 | Mai Đức Thanh | 12CT | Toán |
2 |
34 | Phan Thắng | 12CT | Toán |
2 |
35 | Phạm Lan Hương | 9CT | Toán |
2 |
36 | Nguyễn Thị Ngọc Hợi | 9CL | Vật Lý |
2 |
37 | Phan Vũ Thuỳ Ngân | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
38 | Lê Ngọc Duy Thắng | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
39 | Châu Hoàng Quyên | 11CV | Văn |
3 |
40 | Trương Thị Bích Tâm | 12CV | Địa Lý |
3 |
41 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
42 | Đào Thị Thanh Tâm | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
43 | Nguyễn Thiên Bình | 11CT | Toán |
3 |
44 | Trương Xuân Nghiêu | 11CT | Toán |
3 |
45 | Trần Thị Hoàng Quyên | 11CT | Toán |
3 |
46 | Lê Thế Tân | 12CT | Toán |
3 |
47 | Lê Trần Bảo Duy | 12CL | Tin Học |
3 |
48 | Dương Bình Tuy | 11CH | Hóa Học |
3 |
49 | Ngô Quốc Anh | 9CT | Toán |
3 |
50 | Tăng Thị Hà Yên | 9CT | Toán |
3 |
51 | Nguyễn Thuỳ Trang | 9CL | Vật Lý |
3 |
52 | Trần Thị Lê Dung | 9CA | Tiếng Anh |
3 |
53 | Nguyễn Thuỳ Nguyên Bkrông | 9CA | Tiếng Anh |
3 |
54 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 11CV | Lịch Sử |
KK |
55 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
56 | Vũ Thị Thái Châu | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
57 | Hoàng Trọng Hùng | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
58 | Trần Hữu Nam | 11CT | Tin Học |
KK |
59 | Trương Hồng Hà | 11CL | Vật Lý |
KK |
60 | Huỳnh Hoàng Vương | 11CL | Vật Lý |
KK |
61 | Trần Kỳ Hải | 12CL | Vật Lý |
KK |
62 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CT | Sinh Học |
KK |
63 | Trương Kiều Giang | 9CL | Vật Lý |
KK |
64 | Biện Thị Lan Dung | 9CA | Tiếng Anh |
KK |
Năm học 1998 – 1999 | ||||
65 | Trần Thị Thu Hương | 11CA | Tiếng Anh |
2 |
66 | Dương Bình Tuy | 12CH | Hóa Học |
2 |
67 | Trịnh Thị Bích Lan | 12CV | Văn |
3 |
68 | Võ Thị Kim Ánh | 12CV | Lịch Sử |
3 |
69 | Bùi Minh Kiều | 12CV | Địa Lý |
3 |
70 | Trần Thái Ngọc Hà | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
71 | Đào Thị Thanh Tâm | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
72 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
73 | Phùng Quốc Thành | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
74 | Trần Thị Hoàng Quyên | 12CT | Toán |
3 |
75 | Trần Hữu Nam | 12CT | Tin Học |
3 |
76 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CT | Sinh Học |
3 |
77 | Châu Hoàng Quyên | 12CV | Văn |
KK |
78 | Bùi Duy Nữ Thùy Nhiên | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
79 | Lê Thị Thanh Vân | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
80 | Nguyễn Nam | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
81 | Nguyễn Thiên Bình | 12CT | Toán |
KK |
82 | Hà Hồng Sơn | 12CT | Tin Học |
KK |
83 | Nguyễn Đăng Huy | 12CL | Vật Lý |
KK |
84 | Trần Vũ Thảo Anh | 12CT | Hóa Học |
KK |
85 | Trương Tuấn Anh | 12CH | Sinh Học |
KK |
86 | Nguyễn Thị Xuân Ca | 11CH | Sinh Học |
KK |
87 | Nguyễn Phúc Quang Điền | 11CH | Sinh Học |
KK |
Năm học 1999 – 2000 | ||||
88 | Tạ Quốc Hưng | 11CT | Toán |
2 |
89 | Nguyễn Phúc Quang Điền | 12CH | Sinh Học |
2 |
90 | Nguyễn Thị Xuân Ca | 12CH | Sinh Học |
2 |
91 | Bùi Hải Trung | 12CH | Sinh Học |
2 |
92 | Phạm Thị Kim Thoa | 12CV | Văn |
3 |
93 | Phùng Quốc Thành | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
94 | Trần Thị Lê Dung | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
95 | Nguyễn Thùy Nguyên Bkrông | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
96 | Bùi Thị Lưu | 11CP | Tiếng Pháp |
3 |
97 | Tăng Thị Hà Yên | 11CT | Toán |
3 |
98 | Mai Anh Tuấn | 11CT | Toán |
3 |
99 | Phạm Thị Ngọc Vân | 11TT | Tin Học |
3 |
100 | Trần Thành Thắng | 11TT | Tin Học |
3 |
101 | Bùi Quang Minh | 12TT | Tin Học |
3 |
102 | Nguyễn Đăng Huy | 12CL | Vật Lý |
3 |
103 | Võ Văn Thông | 11CH | Hóa Học |
3 |
104 | Nguyễn Tuấn Hải | 11CH | Hóa Học |
3 |
105 | Trần Thị Tố Như | 12CH | Hóa Học |
3 |
106 | Mai Thùy Anh | 12CT | Sinh Học |
3 |
107 | Hoàng Thị Kim Hương | 12CV | Lịch Sử |
KK |
108 | Lê Thị Triều Châu | 12CV | Địa Lý |
KK |
109 | Bùi Minh Kiều | 12CV | Địa Lý |
KK |
110 | Trần Thị Thu Hương | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
111 | Vũ Thị Hòa | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
112 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
113 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
114 | Mai Phạm Cao Thắng | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
115 | Lê Nguyệt Uyển | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
116 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CT | Toán |
KK |
117 | Đặng Ngọc Châu | 12CT | Toán |
KK |
118 | Võ Quốc Lê Vy | 12TT | Tin Học |
KK |
119 | Nguyễn Đức Long | 12CH | Hóa Học |
KK |
120 | Lê Thị Kim Vân | 12CH | Hóa Học |
KK |
Năm học 2000 – 2001 | ||||
121 | Trương Thị Thanh Hà | 11CV | Địa Lý |
2 |
122 | Huỳnh Thị Kim Quý | 12CV | Địa Lý |
2 |
123 | Hồ Thị Thanh Trang | 11CT | Toán |
2 |
124 | Nguyễn Thùy Trang | 12CL | Vật Lý |
2 |
125 | Bùi Đức Tôn | 11CH | Hóa Học |
2 |
126 | Nguyễn Tuấn Hải | 12CH | Hóa Học |
2 |
127 | Võ Văn Thông | 12CH | Hóa Học |
2 |
128 | Trần Tứ Quý | 11CV | Địa Lý |
3 |
129 | Trần Lê Dung | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
130 | Nguyễn Thị Nhân Hậu | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
131 | Nguyễn Thị Tường Nhi | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
132 | Biện Thị Lan Dung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
133 | Trần Thị Lê Dung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
134 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
135 | Bùi Thị Lưu | 12CP | Tiếng Pháp |
3 |
136 | Đặng Trung Thành | 12TT | Tin Học |
3 |
137 | Đinh Ngọc Minh | 12TT | Tin Học |
3 |
138 | Lương Nguyễn Việt Thành | 11CL | Vật Lý |
3 |
139 | Hồng Nguyễn Đăng Phương | 11CH | Hóa Học |
3 |
140 | Lê Thị Hải Yến | 12CV | Văn |
KK |
141 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
142 | Võ Phúc Nguyên | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
143 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
144 | Dương Anh Hoàn | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
145 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CT | Toán |
KK |
146 | Tăng Thị Hà Yên | 12CT | Toán |
KK |
147 | Trần Thành Thắng | 11CT | Tin Học |
KK |
148 | Phan Vũ Thùy Ngân | 12CH | Hóa Học |
KK |
149 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 12CH | Sinh Học |
KK |
150 | Nguyễn Thu Hồng | 12CH | Sinh Học |
KK |
Năm học 2001 – 2002 | ||||
151 | Trần Tứ Quý | 12CV | Địa Lý |
2 |
152 | Phạm Thị Thái Anh | 12CL | Vật Lý |
2 |
153 | Lương Nguyễn Việt Thành | 12CL | Vật Lý |
2 |
154 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 12A5 | Lịch Sử |
3 |
155 | Trần Lê Dung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
156 | Nguyễn Thị Tường Nhi | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
157 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 11CT | Toán |
3 |
158 | Trần Thái Ngọc Huy | 12CT | Toán |
3 |
159 | Nguyễn Phan Trường An | 12CL | Vật Lý |
3 |
160 | Hồ Quốc Huy | 12CL | Vật Lý |
3 |
161 | Phạm Thị Hiền Oanh | 12CL | Vật Lý |
3 |
162 | Hồng Nguyễn Đăng Phương | 12CH | Hóa Học |
3 |
163 | La Anh Thảo | 12CH | Hóa Học |
3 |
164 | Bùi Đức Tôn | 12CH | Hóa Học |
3 |
165 | Võ Thị Thu Hà | 11CH | Sinh Học |
3 |
166 | Trần Thị Minh Huệ | 12CH | Sinh Học |
3 |
167 | Bùi Thị Thanh Quyên | 12SH | Sinh Học |
3 |
168 | Lưu Thị Phương Trang | 12CV | Lịch Sử |
KK |
169 | Lại Thị Hải Linh | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
170 | Nguyễn Cẩm Nhung | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
171 | Võ Phúc Nguyên | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
172 | Lưu Thanh Tùng | 12A3 | Vật Lý |
KK |
173 | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | 12SH | Hóa Học |
KK |
174 | Lê Hương Thủy | 11CH | Sinh Học |
KK |
175 | Trần Phạm Thái Hà | 12CT | Sinh Học |
KK |
176 | Hà Thị Lưu Na | 12CH | Sinh Học |
KK |
Năm học 2002 – 2003 | ||||
177 | Lê Phi Hùng | 12CT | Toán |
2 |
178 | Phạm Thị Kim Ngân | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
179 | Phạm Thị Thùy Nhung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
180 | Đỗ Sử Hoàng Đông Phương | 11CT | Toán |
3 |
181 | Tống Duy Anh | 12CL | Vật Lý |
3 |
182 | Vũ Anh Tuấn | 12CL | Vật Lý |
3 |
183 | Phạm Thị Bích Na | 11CH | Hóa Học |
3 |
184 | Nguyễn Thị Thu Thương | 11CH | Hóa Học |
3 |
185 | Võ Thị Thu Hà | 12CH | Sinh Học |
3 |
186 | Nguyễn Thị Như Quý | 11SH | Sinh Học |
3 |
187 | Nguyễn Viết Trung | 12A5 | Sinh Học |
3 |
188 | Phạm Thái Bảo Châu | 11CV | Văn |
KK |
189 | Hà Thị Phương Thảo | 11CV | Lịch Sử |
KK |
190 | Lê Bá Trọng | 11A4 | Lịch Sử |
KK |
191 | Hồ Thị Phương Thảo | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
192 | Kiều Thị Thanh Hoa | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
193 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 12CT | Toán |
KK |
194 | Nguyễn Hoài Phương | 12CT | Toán |
KK |
195 | Phạm Đình Lơ | 12CL | Vật Lý |
KK |
196 | Dương Thanh Long | 12CH | Hóa Học |
KK |
197 | Phạm Chí Tâm | 12A2 | Hóa Học |
KK |
198 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 12A4 | Sinh Học |
KK |
199 | Nguyễn Mạc Đăng Huynh | 12A2 | Tin Học |
KK |
Năm học 2003 – 2004 | ||||
200 | Nguyễn Hiếu Khang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
201 | Hoàng Hương Giang | 12CT | Tiếng Anh |
3 |
202 | Lê Thùy Giang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
203 | Nguyễn Trần Nhật Tú | 12CT | Tiếng Anh |
3 |
204 | Đào Thanh Tùng | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
205 | Phạm Thái Bảo Châu | 12CV | Văn |
3 |
206 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 11CV | Văn |
3 |
207 | Trần Ngọc Hội | 12CL | Vật Lý |
3 |
208 | Phạm Hoàng Việt | 12CL | Vật Lý |
3 |
209 | Nguyễn Song Thanh Thảo | 12CL | Vật Lý |
3 |
210 | Trần Quang Khải | 11CL | Vật Lý |
3 |
211 | Hoàng Thị Minh Quyên | 12CV | Địa Lý |
3 |
212 | Phạm Thị Bích Na | 12CH | Hóa Học |
3 |
213 | Nguyễn Thị Thu Thương | 12CH | Hóa Học |
3 |
214 | Dương Hồ Quốc Khoa | 11CH | Hóa Học |
3 |
215 | Trần Thị Minh Hà | 12CH | Hóa Học |
3 |
216 | Cao Thị Hải Miên | 11SH | Sinh Học |
3 |
217 | Đinh Hoàng Anh | 12A2 | Sinh Học |
3 |
218 | Hồ Thị Phương Thảo | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
219 | Đinh Bá Tuấn | 12CT | Toán |
KK |
220 | Hà Thị Phương Thảo | 12CV | Lịch Sử |
KK |
221 | Trần Thị Hiệp | 12CV | Lịch Sử |
KK |
222 | Trần Hoài Văn | 12CL | Vật Lý |
KK |
223 | Lâm Hữu Bảo | 11CL | Vật Lý |
KK |
224 | Phan Thị Cẩm Phương | 11CV | Địa Lý |
KK |
225 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 11CH | Hóa Học |
KK |
226 | Hoàng Ngọc Tú | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
227 | Hoàng Kim Yến | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
228 | Nguyễn Thị Như Quý | 12SH | Sinh Học |
KK |
229 | Hoàng Thị Tân | 11SH | Sinh Học |
KK |
Năm học 2004 – 2005 | ||||
230 | Vũ Tiến Đức | 11VS | Lịch Sử |
2 |
231 | Võ Duy Khánh | 12CH | Hóa Học |
2 |
232 | Dương Hồ Quốc Khoa | 12CH | Hóa Học |
2 |
233 | Đỗ Thị ánh Tuyết | 12CH | Hóa Học |
2 |
234 | Nguyễn Thành Tâm | 12CL | Vật Lý |
2 |
235 | Hoàng Minh Toàn | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
236 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
237 | Lê Phúc Cang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
238 | Phan Hà Chi | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
239 | Cao Thị Dùng | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
240 | Lâm Vũ Minh Kiều | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
241 | Trần Văn Khoa | 11CH | Hóa Học |
3 |
242 | Vũ Đoàn Thái Long | 11CL | Vật Lý |
3 |
243 | Nguyễn Đình Minh Anh | 11CT | Toán |
3 |
244 | Huỳnh Thanh Hùng | 11SH | Sinh Học |
3 |
245 | Lăng Thị Quỳnh Mai | 11SH | Sinh Học |
3 |
246 | Phạm Thanh Minh | 11SH | Sinh Học |
3 |
247 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 11SH | Sinh Học |
3 |
248 | Nguyễn Thị Hiền | 11VS | Văn |
3 |
249 | Lê Thùy Giang | 12AP | Tiếng Anh |
3 |
250 | Lâm Hữu Bảo | 12CL | Vật Lý |
3 |
251 | Trần Quang Khải | 12CL | Vật Lý |
3 |
252 | Nguyễn Viết Thắng | 12CT | Toán |
3 |
253 | Nguyễn Lê Vân | 12CT | Toán |
3 |
254 | Hoàng Thị Lâm Quý | 12SH | Sinh Học |
3 |
255 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 11AP | Tiếng Pháp |
KK |
256 | Đoàn Diệu Trâm | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
257 | Ngô Thùy Dương | 11CT | Toán |
KK |
258 | Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy | 11SH | Hóa Học |
KK |
259 | Võ Quang Minh | 12A3 | Sinh Học |
KK |
260 | Cung Trọng Toàn | 12CH | Hóa Học |
KK |
261 | Phạm Văn Bách | 12CL | Vật Lý |
KK |
262 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 12CT | Toán |
KK |
263 | Trần Thị Diệu Ái | 12SH | Sinh Học |
KK |
264 | Cao Thị Hải Miên | 12SH | Sinh Học |
KK |
265 | Trần Xuân Quốc Thịnh | 12TT | Tin Học |
KK |
266 | Nguyễn Ngọc Mai Thảo An | 12VS | Địa Lý |
KK |
267 | Phan Thị Cẩm Phương | 12VS | Địa Lý |
KK |
Năm học 2005 – 2006 | ||||
268 | Nguyễn Lê Chí Quyết | 12CT | Toán |
2 |
269 | Phạm Trường Minh | 11CL | Vật Lý |
2 |
270 | Lê Phúc Cang | 12CA | Tiếng Anh |
2 |
271 | Lâm Vũ Minh Kiều | 12CA | Tiếng Anh |
2 |
272 | Lê Phi Hùng | 11CT | Toán |
3 |
273 | Trương Anh Minh | 11CL | Vật Lý |
3 |
274 | Trần Chiến Thắng | 12CL | Vật Lý |
3 |
275 | Trương Xuân Hiển | 12SH | Hóa Học |
3 |
276 | Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy | 12CH | Hóa Học |
3 |
277 | Trần Văn Khoa | 12CH | Hóa Học |
3 |
278 | Huỳnh Thanh Hùng | 12SH | Sinh Học |
3 |
279 | Võ Thị Yến Nhi | 11SH | Sinh Học |
3 |
280 | Phạm Thanh Minh | 12SH | Sinh Học |
3 |
281 | Phạm Thị Thu Hà | 11VS | Văn |
3 |
282 | Hồ Thị Huyền Linh | 11VS | Lịch Sử |
3 |
283 | Lê Quyên Anh | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
284 | Phan Hà Chi | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
285 | Đoàn Diệu Trâm | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
286 | Dương Xuân Vĩnh | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
287 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
288 | Hoàng Minh Toàn | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
289 | Hồ Thị Lan Linh | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
290 | Nguyễn Thị Anh Phương | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
291 | Ngô Thuỳ Dương | 12CT | Toán |
KK |
292 | Nguyễn Thị ánh Thơ | 12CT | Toán |
KK |
293 | Nguyễn Đình Minh Anh | 12CT | Toán |
KK |
294 | Đỗ Thanh Tùng | 11CT | Toán |
KK |
295 | Đào Thị Thu Thảo | 11CT | Toán |
KK |
296 | Vũ Đoàn Thái Long | 12CL | Vật Lý |
KK |
297 | Phan Tấn Dũng | 12CL | Vật Lý |
KK |
298 | Võ Ngọc Triều | 11CL | Vật Lý |
KK |
299 | Đặng Hoàng Long | 12CH | Hóa Học |
KK |
300 | Hoàng Khánh Vân | 12CH | Hóa Học |
KK |
301 | Trần Thị Hoàng Phương | 11SH | Sinh Học |
KK |
302 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 12SH | Sinh Học |
KK |
303 | Nguyễn Thị Hiền | 12VS | Văn |
KK |
304 | Nguyễn Thị Thanh | 12VS | Lịch Sử |
KK |
305 | Đỗ Thị Anh Thư | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
306 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
Năm học 2006 – 2007 | ||||
307 | Phạm Thị Phương Hoài | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
308 | Hồ Thị Lan Linh | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
309 | Nguyễn Thị Anh Phương | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
310 | Tạ Khánh Thư | 11AP | Tiếng Pháp |
2 |
311 | Đậu Thị Hảo | 11VS | Văn |
3 |
312 | Phạm Lê Bảo Ngọc | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
313 | Thân Thị Lê Châu | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
314 | Thiều Thị Mỹ Khanh | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
315 | Trần Hoàng Giang | 12CT | Toán |
KK |
316 | Lê Đức Quang | 12CT | Toán |
KK |
317 | Nguyễn Tử mạnh Cường | 11CL | Vật Lý |
KK |
318 | Trần Trung Kiên | 12CL | Vật Lý |
KK |
319 | Phạm Trường Minh | 12CL | Vật Lý |
KK |
320 | Trương Anh Minh | 12CL | Vật Lý |
KK |
321 | Nguyễn Minh Thái | 11CL | Vật Lý |
KK |
322 | Võ Thị Yến Nhi | 12SH | Sinh Học |
KK |
323 | Phạm Thị Thu Hà | 12VS | Văn |
KK |
324 | Lâm Chí Đạt | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
325 | Đặng Nguyễn Vy Thảo | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
326 | Đỗ Thị Anh Thư | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
327 | Lê Thị Bích Trang | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
328 | Nguyễn Đăng Thảo Uyên | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
329 | Trần Anh Quang | 11CT | MTCT |
KK |
Năm học 2007 – 2008 | ||||
330 | Nguyễn Tử Mạnh Cường | 12CL | Vật lý |
KK |
331 | Hoàng Minh Toàn | 12CH | Hoá Học |
2 |
332 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12CS | Sinh Học |
KK |
333 | Hồ Thị Ngọc Phượng | 11CS | Sinh Học |
KK |
334 | Nguyễn Minh Thắng | 12CS | Sinh Học |
KK |
335 | Trương Thị Như Ái | 12VS | Văn |
3 |
336 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 12VS | Văn |
3 |
337 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12VS | Văn |
3 |
338 | Võ Thị Thảo Nguyên | 11VS | Lịch Sử |
3 |
339 | Lâm Chí Đạt | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
340 | Trần Duy An Khương | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
341 | Phạm Lê Bảo Ngọc | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
342 | Đặng Thị Phương Thảo | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
343 | Thân Thị Lê Châu | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
344 | Thiều Thị Mỹ Khanh | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
345 | Tạ Khánh Thư | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
346 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
347 | Nguyễn Quốc Tuấn | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
348 | Bùi Thành Công | 11CT | MTCT |
KK |
349 | Nguyễn Lê Hoàng | 11CT | MTCT |
KK |
Năm học 2008 – 2009 | ||||
350 | Lưu Anh Trí | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
351 | Trần Thị Minh Phương | 11AP | Tiếng Pháp |
2 |
352 | Đoàn Thanh Thảo | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
353 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
354 | Vũ Minh Hiếu | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
355 | Bùi Đình An | 12CT | MTCT |
3 |
356 | Nguyễn Lê Hoàng | 12CT | MTCT |
3 |
357 | Lê Duy Tùng | 12CT | MTCT |
KK |
358 | Nguyễn Quý Trường | 12CL | MTCT |
3 |
359 | Phan Trọng Đạt | 12CH | MTCT |
3 |
360 | Phạm Đình Đức | 11CH | MTCT |
2 |
361 | Trần Lê Minh Châu | 12CS | MTCT |
KK |
362 | Hoàng Đình Kính | 11CS | MTCT |
2 |
363 | Lê Chí Minh | 12CS | MTCT |
3 |
364 | Hồ Thị Ngọc Phượng | 12CS | MTCT |
KK |
365 | Huỳnh Thanh Tiên | 12CS | MTCT |
KK |
366 | Bùi Đình An | 12CT | Toán |
3 |
367 | Bùi Quốc Dũng | 12CT | Toán |
3 |
368 | Lê Duy Tùng | 12CT | Toán |
KK |
369 | Nguyễn Vũ Phú | 11CH | Hoá Học |
2 |
370 | Phạm Đình Đức | 11CH | Hoá Học |
2 |
371 | Phan Trọng Đạt | 12CH | Hoá Học |
2 |
372 | Đinh Văn Lập | 11CH | Hoá Học |
3 |
373 | Đoàn Lâm Tú | 11CH | Hoá Học |
KK |
374 | Trần Lê Minh Châu | 12CS | Sinh Học |
2 |
375 | Hoàng Đình Kính | 11CS | Sinh Học |
3 |
376 | Nguyễn Thanh Hoà | 11TT | Tin Học |
3 |
377 | Trần Nguyên Tiến Sứ | 11TT | Tin Học |
3 |
378 | Trần Tiến | 11TT | Tin Học |
KK |
379 | Hoàng Thị Bích Nhâm | 11VS | Văn |
KK |
380 | Vũ Thị Hằng | 12VS | Văn |
KK |
381 | Trương Thị Thanh Loan | 12VS | Văn |
KK |
Năm học 2009 – 2010 | ||||
382 | Trương Thái Hoàng Anh | 12CH | Hóa Học |
KK |
383 | Phạm Đình Đức | 12CH | Hóa Học |
2 |
384 | Đinh Văn Lập | 12CH | Hóa Học |
KK |
385 | Trần Thị Bích Nhật | 11CH | Hóa Học |
KK |
386 | Nguyễn Vũ Phú | 12CH | Hóa Học |
2 |
387 | Hoàng Đình Kính | 12CS | Sinh học |
KK |
388 | Trần Đình Minh Trí | 11CS | Sinh học |
KK |
389 | Nguyễn Thanh Hòa | 12TT | Tin học |
3 |
390 | Trần Nguyên Tiến Sứ | 12TT | Tin học |
3 |
391 | Trần Tiến | 12TT | Tin Học |
KK |
392 | Bùi Văn | 12TT | Tin Học |
KK |
393 | Lê Vũ Ngọc Anh | 12VS | Văn |
KK |
394 | Mai Thùy Dương | 11VS | Văn |
KK |
395 | Hoàng Thị Bích Nhâm | 12VS | Văn |
3 |
396 | Nguyễn Thị Hải An | 11VS | Địa Lý |
2 |
397 | Nguyễn Anh Dũng | 11A2 | Địa Lý |
3 |
398 | Trương Thị Thanh Nguyên | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
399 | Nguyễn Việt Quang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
400 | Lưu Anh Trí | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
401 | Đặng Thị Ngọc Bích | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
402 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
403 | Trần Thị Minh Phương | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
404 | Ngô Thị Cẩm Vân | 11AP | Tiếng Pháp |
2 |
405 | Hoàng Đình Kính | 12CS | MTCT |
3 |
406 | Trần Quang Hảo | 12CS | MTCT |
3 |
407 | Triệu Quang Đức | 12CS | MTCT |
KK |
408 | Phạm Đình Đức | 12CH | MTCT |
3 |
409 | Nguyễn Vũ Phú | 12CH | MTCT |
2 |
410 | Đoàn Lâm Tú | 12CH | MTCT |
KK |
411 | Đào Hoàng Sơn | 12CL | MTCT |
2 |
Năm học 2010 – 2011 | ||||
412 | Lê Phạm Mỹ Hoàn | 12CT | Toán |
KK |
413 | Võ Quý Tân | 12CT | Toán |
KK |
414 | Võ Ngọc Bảo Trung | 12CL | Vật lý |
KK |
415 | Trần Thị Bích Nhật | 12CH | Hoá học |
Ba |
416 | Nguyễn Hà Tuyên | 11CH | Hoá học |
KK |
417 | Nguyễn Trần Thanh Tư | 12CS | Sinh học |
KK |
418 | Phạm Hoàng Đại | 11TT | Tin học |
Nhì |
419 | Dương Vũ Thông | 12CT | Tin học |
KK |
420 | Trần Đức Minh | 11TT | Tin học |
KK |
421 | Bùi Thị Quý Vy | 11CT | Địa lý |
Nhì |
422 | Lê Ngọc Vĩnh Thanh | 11CA | Tiếng Anh |
Ba |
423 | Nguyễn Việt Quang | 12CA | Tiếng Anh |
Ba |
424 | Trương Thị Thanh Nguyên | 12CA | Tiếng Anh |
Ba |
425 | Bùi Ngọc Minh Châu | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
426 | Trần Minh Hoàng | 11AP | Tiếng Pháp |
Ba |
427 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 11AP | Tiếng Pháp |
KK |
428 | Trần Thị Bích Nhật | 12CH | MTCT |
Nhì |
429 | Nguyễn Hà Tuyên | 11CH | MTCT |
Ba |
430 | Trịnh Phước Toàn | 12CL | MTCT |
Ba |
431 | Trần Nguyễn Thanh Tư | 12CS | MTCT |
KK |
432 | Đặng Quang Thông | 12CT | MTCT |
Ba |
433 | Võ Hữu Châu | 12Ct | MTCT |
KK |
Năm học 2011 – 2012
434 | Nguyễn Trần Bảo Nghĩa | 11CT | Toán | KK |
435 | Trần Hữu Đạo | 12CT | Toán | KK |
436 | Nguyễn Tất Cường | 11CT | Toán | KK |
437 | Lê Hoài Nam | 11CL | Vật lí | BA |
438 | Nguyễn Xuân Huy | 11CL | Vật lí | KK |
439 | Lê Đức Bảo | 12CL | Vật lí | KK |
440 | Lê Quốc Phú | 11CH | Hóa học | KK |
441 | Nguyễn Hà Tuyên | 12CH | Hóa học | BA |
442 | Hoàng Bùi Thu Hiền | 12CS | Sinh học | KK |
443 | Nguyễn Bá Tuấn Vũ | 12TT | Tin học | BA |
444 | Nguyễn Quốc Hưng | 11TT | Tin học | KK |
445 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 12VS | Ngữ văn | KK |
446 | Phan Hồng Uyên | 11VS | Ngữ văn | KK |
447 | Trần Thị Thanh Lan | 11VS | Địa lí | KK |
448 | Nguyễn Đình Nguyên | 11CA | Tiếng Anh | KK |
449 | Lê Thị Trà My | 11CA | Tiếng Anh | KK |
450 | Nguyễn Mỹ Giang Thư | 11CA | Tiếng Anh | BA |
451 | Lê Ngọc Vĩnh Thanh | 12CA | Tiếng Anh | NHÌ |
452 | Trần Minh Hoàng | 12AP | Tiếng Pháp | BA |
Năm học 2012-2013
453 | Nguyễn Thị kim Thoa | 11A2 | Lịch sử | 2 |
454 | Nguyễn Tất Cường | 12CT | Toán | 2 |
455 | Nguyễn Phương Trinh | 12Cl | Vật lý | 3 |
456 | Lê Hoài Nam | 12CL | Vật Lý | 3 |
457 | Nguyễn Xuân Huy | 12Cl | Vật lý | 3 |
458 | Nguyễn Minh Hoàng | 12CH | Hóa học | 3 |
459 | Phan Nghiêm Hải | 12TT | Tin học | 3 |
460 | Nguyễn Minh Gia Huy | 12TT | Tin học | 3 |
461 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 12VS | Ngữ Văn | 3 |
462 | Phan Hồng Uyên | 12VS | Ngữ Văn | 3 |
463 | Đinh Phan Yến Nhi | 11A2 | Lịch sử | 3 |
464 | Trần Thị Thanh Lan | 12VS | Địa lý | 3 |
465 | Phạm Thị Minh Phương | 12CH | Tiếng anh | 3 |
466 | Nguyễn Mỹ Giang Thư | 12CA | Tiếng anh | 3 |
467 | Lê Thị Trà My | 12CA | Tiếng anh | 3 |
468 | Nguyễn Trần Bảo Nghĩa | 12CT | Toán | KK |
469 | Trần Đại Phát | 11CL | Vật lý | KK |
470 | Nguyễn Trọng Tài | 11CL | Vật lý | KK |
471 | Phạm Đức Công | 12CH | Hóa học | KK |
472 | Võ Thị Ngọc Hà | 11CH | Hóa học | KK |
473 | Ngô Xuân Tân | 12CH | Hóa học | KK |
474 | Đoàn Thị Linh Trang | 11CH | Hóa học | KK |
475 | Đỗ Khánh Duy | 12TT | Tin học | KK |
476 | Nguyễn Quốc Hưng | 12TT | Tin học | KK |
477 | Lê Ngọc Phúc Yên | 12VS | Lịch sử | KK |
478 | Nguyễn Thị Quỳnh | 12A1 | Địa lý | KK |
479 | Lê Hằng Thương | 12VS | Địa lý | KK |
480 | Nguyễn Thị Nhật Oanh | 11CA | Tiếng anh | KK |
481 | Nguyễn Đình Nguyên | 12CA | Tiếng anh | KK |