HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA

Lượt xem:

Đọc bài viết

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA

 

Năm học 1996 – 1997
1 Phạm Thị Xuân Lan 12CH Tiếng Anh

2

2 Nguyễn Đức Tuấn Vinh 12CL Tiếng Anh

2

3 Nguyễn Thanh Nhã 9CT Toán

2

4 Trần Hồng Phúc 9CA Tiếng Anh

2

5 Phùng Quốc Thành 9CA Tiếng Anh

2

6 Lê Ngọc Duy Thắng 9CA Tiếng Anh

2

7 Hồ Ngọc Đoan Khương 12CV Văn

3

8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11CA Tiếng Anh

3

9 Phạm Thị Như Trang 11CA Tiếng Anh

3

10 Lê Anh Dũng 11CT Toán

3

11 Mai Đức Thanh 11CT Toán

3

12 Lê Hoành Sử 12CT Toán

3

13 Hoàng Tùng 12CT Toán

3

14 Lê Trần Bảo Duy 11CL Tin Học

3

15 Ngô Thanh Hải 12CH Sinh Học

3

16 Phan Thị Hồng Hải 12CH Sinh Học

3

17 Cao Xuân Thanh 12CV Lịch Sử

KK

18 Võ Thị Lâm Thùy 12CP Tiếng Pháp

KK

19 Lê Thị Hải Tiên 12CP Tiếng Pháp

KK

20 Ngô Minh Toàn 12CL Vật Lý

KK

21 Mai Thuỳ Anh 9CT Toán

KK

22 Nguyễn Anh Dũng 9CL Vật Lý

KK

23 Trương Bá Kiều Như 9CL Vật Lý

KK

24 Nguyễn Danh Thanh 9CL Vật Lý

KK

25 Nguyễn Khánh Vân 9CL Vật Lý

KK

26 Vũ Thị Hoà 9CA Tiếng Anh

KK

27 Trần Thị Thu Hương 9CA Tiếng Anh

KK

Năm học 1997 – 1998
28 Nguyễn Trọng Tuyên 12CH Hóa Học

1

29 Tạ Quốc Hưng 9CT Toán

1

30 Hoàng Hải Thuỷ 9CT Toán

1

31 Lê Anh Dũng 12CT Toán

2

32 Vũ Hải Đông 12CT Toán

2

33 Mai Đức Thanh 12CT Toán

2

34 Phan Thắng 12CT Toán

2

35 Phạm Lan Hương 9CT Toán

2

36 Nguyễn Thị Ngọc Hợi 9CL Vật Lý

2

37 Phan Vũ Thuỳ Ngân 9CA Tiếng Anh

2

38 Lê Ngọc Duy Thắng 9CA Tiếng Anh

2

39 Châu Hoàng Quyên 11CV Văn

3

40 Trương Thị Bích Tâm 12CV Địa Lý

3

41 Nguyễn Thị Thùy Oanh 12CA Tiếng Anh

3

42 Đào Thị Thanh Tâm 11CA Tiếng Anh

3

43 Nguyễn Thiên Bình 11CT Toán

3

44 Trương Xuân Nghiêu 11CT Toán

3

45 Trần Thị Hoàng Quyên 11CT Toán

3

46 Lê Thế Tân 12CT Toán

3

47 Lê Trần Bảo Duy 12CL Tin Học

3

48 Dương Bình Tuy 11CH Hóa Học

3

49 Ngô Quốc Anh 9CT Toán

3

50 Tăng Thị Hà Yên 9CT Toán

3

51 Nguyễn Thuỳ Trang 9CL Vật Lý

3

52 Trần Thị Lê Dung 9CA Tiếng Anh

3

53 Nguyễn Thuỳ Nguyên Bkrông 9CA Tiếng Anh

3

54 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11CV Lịch Sử

KK

55 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12CA Tiếng Anh

KK

56 Vũ Thị Thái Châu 12CP Tiếng Pháp

KK

57 Hoàng Trọng Hùng 12CP Tiếng Pháp

KK

58 Trần Hữu Nam 11CT Tin Học

KK

59 Trương Hồng Hà 11CL Vật Lý

KK

60 Huỳnh Hoàng Vương 11CL Vật Lý

KK

61 Trần Kỳ Hải 12CL Vật Lý

KK

62 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11CT Sinh Học

KK

63 Trương Kiều Giang 9CL Vật Lý

KK

64 Biện Thị Lan Dung 9CA Tiếng Anh

KK

Năm học 1998 – 1999
65 Trần Thị Thu Hương 11CA Tiếng Anh

2

66 Dương Bình Tuy 12CH Hóa Học

2

67 Trịnh Thị Bích Lan 12CV Văn

3

68 Võ Thị Kim Ánh 12CV Lịch Sử

3

69 Bùi Minh Kiều 12CV Địa Lý

3

70 Trần Thái Ngọc Hà 12CA Tiếng Anh

3

71 Đào Thị Thanh Tâm 12CA Tiếng Anh

3

72 Nguyễn Thị Thùy Oanh 11CA Tiếng Anh

3

73 Phùng Quốc Thành 11CA Tiếng Anh

3

74 Trần Thị Hoàng Quyên 12CT Toán

3

75 Trần Hữu Nam 12CT Tin Học

3

76 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12CT Sinh Học

3

77 Châu Hoàng Quyên 12CV Văn

KK

78 Bùi Duy Nữ Thùy Nhiên 12CA Tiếng Anh

KK

79 Lê Thị Thanh Vân 12CA Tiếng Anh

KK

80 Nguyễn Nam 11CA Tiếng Anh

KK

81 Nguyễn Thiên Bình 12CT Toán

KK

82 Hà Hồng Sơn 12CT Tin Học

KK

83 Nguyễn Đăng Huy 12CL Vật Lý

KK

84 Trần Vũ Thảo Anh 12CT Hóa Học

KK

85 Trương Tuấn Anh 12CH Sinh Học

KK

86 Nguyễn Thị Xuân Ca 11CH Sinh Học

KK

87 Nguyễn Phúc Quang Điền 11CH Sinh Học

KK

Năm học 1999 – 2000
88 Tạ Quốc Hưng 11CT Toán

2

89 Nguyễn Phúc Quang Điền 12CH Sinh Học

2

90 Nguyễn Thị Xuân Ca 12CH Sinh Học

2

91 Bùi Hải Trung 12CH Sinh Học

2

92 Phạm Thị Kim Thoa 12CV Văn

3

93 Phùng Quốc Thành 12CA Tiếng Anh

3

94 Trần Thị Lê Dung 11CA Tiếng Anh

3

95 Nguyễn Thùy Nguyên Bkrông 11CA Tiếng Anh

3

96 Bùi Thị Lưu 11CP Tiếng Pháp

3

97 Tăng Thị Hà Yên 11CT Toán

3

98 Mai Anh Tuấn 11CT Toán

3

99 Phạm Thị Ngọc Vân 11TT Tin Học

3

100 Trần Thành Thắng 11TT Tin Học

3

101 Bùi Quang Minh 12TT Tin Học

3

102 Nguyễn Đăng Huy 12CL Vật Lý

3

103 Võ Văn Thông 11CH Hóa Học

3

104 Nguyễn Tuấn Hải 11CH Hóa Học

3

105 Trần Thị Tố Như 12CH Hóa Học

3

106 Mai Thùy Anh 12CT Sinh Học

3

107 Hoàng Thị Kim Hương 12CV Lịch Sử

KK

108 Lê Thị Triều Châu 12CV Địa Lý

KK

109 Bùi Minh Kiều 12CV Địa Lý

KK

110 Trần Thị Thu Hương 12CA Tiếng Anh

KK

111 Vũ Thị Hòa 12CA Tiếng Anh

KK

112 Nguyễn Thị Thùy Oanh 12CA Tiếng Anh

KK

113 Nguyễn Thị Thanh Phương 11CA Tiếng Anh

KK

114 Mai Phạm Cao Thắng 11CP Tiếng Pháp

KK

115 Lê Nguyệt Uyển 11CP Tiếng Pháp

KK

116 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11CT Toán

KK

117 Đặng Ngọc Châu 12CT Toán

KK

118 Võ Quốc Lê Vy 12TT Tin Học

KK

119 Nguyễn Đức Long 12CH Hóa Học

KK

120 Lê Thị Kim Vân 12CH Hóa Học

KK

Năm học 2000 – 2001
121 Trương Thị Thanh Hà 11CV Địa Lý

2

122 Huỳnh Thị Kim Quý 12CV Địa Lý

2

123 Hồ Thị Thanh Trang 11CT Toán

2

124 Nguyễn Thùy Trang 12CL Vật Lý

2

125 Bùi Đức Tôn 11CH Hóa Học

2

126 Nguyễn Tuấn Hải 12CH Hóa Học

2

127 Võ Văn Thông 12CH Hóa Học

2

128 Trần Tứ Quý 11CV Địa Lý

3

129 Trần Lê Dung 11CA Tiếng Anh

3

130 Nguyễn Thị Nhân Hậu 11CA Tiếng Anh

3

131 Nguyễn Thị Tường Nhi 11CA Tiếng Anh

3

132 Biện Thị Lan Dung 12CA Tiếng Anh

3

133 Trần Thị Lê Dung 12CA Tiếng Anh

3

134 Nguyễn Thị Thanh Phương 12CA Tiếng Anh

3

135 Bùi Thị Lưu 12CP Tiếng Pháp

3

136 Đặng Trung Thành 12TT Tin Học

3

137 Đinh Ngọc Minh 12TT Tin Học

3

138 Lương Nguyễn Việt Thành 11CL Vật Lý

3

139 Hồng Nguyễn Đăng Phương 11CH Hóa Học

3

140 Lê Thị Hải Yến 12CV Văn

KK

141 Nguyễn Thị Thùy Trang 12CA Tiếng Anh

KK

142 Võ Phúc Nguyên 11CP Tiếng Pháp

KK

143 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12CP Tiếng Pháp

KK

144 Dương Anh Hoàn 12CP Tiếng Pháp

KK

145 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12CT Toán

KK

146 Tăng Thị Hà Yên 12CT Toán

KK

147 Trần Thành Thắng 11CT Tin Học

KK

148 Phan Vũ Thùy Ngân 12CH Hóa Học

KK

149 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 12CH Sinh Học

KK

150 Nguyễn Thu Hồng 12CH Sinh Học

KK

Năm học 2001 – 2002
151 Trần Tứ Quý 12CV Địa Lý

2

152 Phạm Thị Thái Anh 12CL Vật Lý

2

153 Lương Nguyễn Việt Thành 12CL Vật Lý

2

154 Hồ Thị Thanh Nhàn 12A5 Lịch Sử

3

155 Trần Lê Dung 12CA Tiếng Anh

3

156 Nguyễn Thị Tường Nhi 12CA Tiếng Anh

3

157 Nguyễn Thị Thu Hằng 11CT Toán

3

158 Trần Thái Ngọc Huy 12CT Toán

3

159 Nguyễn Phan Trường An 12CL Vật Lý

3

160 Hồ Quốc Huy 12CL Vật Lý

3

161 Phạm Thị Hiền Oanh 12CL Vật Lý

3

162 Hồng Nguyễn Đăng Phương 12CH Hóa Học

3

163 La Anh Thảo 12CH Hóa Học

3

164 Bùi Đức Tôn 12CH Hóa Học

3

165 Võ Thị Thu Hà 11CH Sinh Học

3

166 Trần Thị Minh Huệ 12CH Sinh Học

3

167 Bùi Thị Thanh Quyên 12SH Sinh Học

3

168 Lưu Thị Phương Trang 12CV Lịch Sử

KK

169 Lại Thị Hải Linh 12CA Tiếng Anh

KK

170 Nguyễn Cẩm Nhung 12CA Tiếng Anh

KK

171 Võ Phúc Nguyên 12CP Tiếng Pháp

KK

172 Lưu Thanh Tùng 12A3 Vật Lý

KK

173 Đỗ Hoàng Quốc Bảo 12SH Hóa Học

KK

174 Lê Hương Thủy 11CH Sinh Học

KK

175 Trần Phạm Thái Hà 12CT Sinh Học

KK

176 Hà Thị Lưu Na 12CH Sinh Học

KK

Năm học 2002 – 2003
177 Lê Phi Hùng 12CT Toán

2

178 Phạm Thị Kim Ngân 12CA Tiếng Anh

3

179 Phạm Thị Thùy Nhung 12CA Tiếng Anh

3

180 Đỗ Sử Hoàng Đông Phương 11CT Toán

3

181 Tống Duy Anh 12CL Vật Lý

3

182 Vũ Anh Tuấn 12CL Vật Lý

3

183 Phạm Thị Bích Na 11CH Hóa Học

3

184 Nguyễn Thị Thu Thương 11CH Hóa Học

3

185 Võ Thị Thu Hà 12CH Sinh Học

3

186 Nguyễn Thị Như Quý 11SH Sinh Học

3

187 Nguyễn Viết Trung 12A5 Sinh Học

3

188 Phạm Thái Bảo Châu 11CV Văn

KK

189 Hà Thị Phương Thảo 11CV Lịch Sử

KK

190 Lê Bá Trọng 11A4 Lịch Sử

KK

191 Hồ Thị Phương Thảo 11CA Tiếng Anh

KK

192 Kiều Thị Thanh Hoa 12CA Tiếng Anh

KK

193 Nguyễn Thị Thu Hằng 12CT Toán

KK

194 Nguyễn Hoài Phương 12CT Toán

KK

195 Phạm Đình Lơ 12CL Vật Lý

KK

196 Dương Thanh Long 12CH Hóa Học

KK

197 Phạm Chí Tâm 12A2 Hóa Học

KK

198 Nguyễn Thị Ngọc Trang 12A4 Sinh Học

KK

199 Nguyễn Mạc Đăng Huynh 12A2 Tin Học

KK

Năm học 2003 – 2004
200 Nguyễn Hiếu Khang 11CA Tiếng Anh

3

201 Hoàng Hương Giang 12CT Tiếng Anh

3

202 Lê Thùy Giang 11CA Tiếng Anh

3

203 Nguyễn Trần Nhật Tú 12CT Tiếng Anh

3

204 Đào Thanh Tùng 12CA Tiếng Anh

3

205 Phạm Thái Bảo Châu 12CV Văn

3

206 Nguyễn Thị Mỹ Anh 11CV Văn

3

207 Trần Ngọc Hội 12CL Vật Lý

3

208 Phạm Hoàng Việt 12CL Vật Lý

3

209 Nguyễn Song Thanh Thảo 12CL Vật Lý

3

210 Trần Quang Khải 11CL Vật Lý

3

211 Hoàng Thị Minh Quyên 12CV Địa Lý

3

212 Phạm Thị Bích Na 12CH Hóa Học

3

213 Nguyễn Thị Thu Thương 12CH Hóa Học

3

214 Dương Hồ Quốc Khoa 11CH Hóa Học

3

215 Trần Thị Minh Hà 12CH Hóa Học

3

216 Cao Thị Hải Miên 11SH Sinh Học

3

217 Đinh Hoàng Anh 12A2 Sinh Học

3

218 Hồ Thị Phương Thảo 12CA Tiếng Anh

KK

219 Đinh Bá Tuấn 12CT Toán

KK

220 Hà Thị Phương Thảo 12CV Lịch Sử

KK

221 Trần Thị Hiệp 12CV Lịch Sử

KK

222 Trần Hoài Văn 12CL Vật Lý

KK

223 Lâm Hữu Bảo 11CL Vật Lý

KK

224 Phan Thị Cẩm Phương 11CV Địa Lý

KK

225 Đỗ Thị Ánh Tuyết 11CH Hóa Học

KK

226 Hoàng Ngọc Tú 11CP Tiếng Pháp

KK

227 Hoàng Kim Yến 11CP Tiếng Pháp

KK

228 Nguyễn Thị Như  Quý 12SH Sinh Học

KK

229 Hoàng Thị Tân 11SH Sinh Học

KK

Năm học 2004 – 2005
230 Vũ Tiến Đức 11VS Lịch Sử

2

231 Võ Duy Khánh 12CH Hóa Học

2

232 Dương Hồ Quốc Khoa 12CH Hóa Học

2

233 Đỗ Thị ánh Tuyết 12CH Hóa Học

2

234 Nguyễn Thành Tâm 12CL Vật Lý

2

235 Hoàng Minh Toàn 11AP Tiếng Pháp

3

236 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11CA Tiếng Anh

3

237 Lê Phúc Cang 11CA Tiếng Anh

3

238 Phan Hà Chi 11CA Tiếng Anh

3

239 Cao Thị Dùng 11CA Tiếng Anh

3

240 Lâm Vũ Minh Kiều 11CA Tiếng Anh

3

241 Trần Văn Khoa 11CH Hóa Học

3

242 Vũ Đoàn Thái Long 11CL Vật Lý

3

243 Nguyễn Đình Minh Anh 11CT Toán

3

244 Huỳnh Thanh Hùng 11SH Sinh Học

3

245 Lăng Thị Quỳnh Mai 11SH Sinh Học

3

246 Phạm Thanh Minh 11SH Sinh Học

3

247 Nguyễn Thị Hoàng Trang 11SH Sinh Học

3

248 Nguyễn Thị Hiền 11VS Văn

3

249 Lê Thùy Giang 12AP Tiếng Anh

3

250 Lâm Hữu Bảo 12CL Vật Lý

3

251 Trần Quang Khải 12CL Vật Lý

3

252 Nguyễn Viết Thắng 12CT Toán

3

253 Nguyễn Lê Vân 12CT Toán

3

254 Hoàng Thị Lâm Quý 12SH Sinh Học

3

255 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 11AP Tiếng Pháp

KK

256 Đoàn Diệu Trâm 11CA Tiếng Anh

KK

257 Ngô Thùy Dương 11CT Toán

KK

258 Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy 11SH Hóa Học

KK

259 Võ Quang Minh 12A3 Sinh Học

KK

260 Cung Trọng Toàn 12CH Hóa Học

KK

261 Phạm Văn Bách 12CL Vật Lý

KK

262 Nguyễn Thị Huyền Trân 12CT Toán

KK

263 Trần Thị Diệu Ái 12SH Sinh Học

KK

264 Cao Thị Hải Miên 12SH Sinh Học

KK

265 Trần Xuân Quốc Thịnh 12TT Tin Học

KK

266 Nguyễn Ngọc Mai Thảo An 12VS Địa Lý

KK

267 Phan Thị Cẩm Phương 12VS Địa Lý

KK

Năm học 2005 – 2006
268 Nguyễn Lê Chí Quyết 12CT Toán

2

269 Phạm Trường Minh 11CL Vật Lý

2

270 Lê Phúc Cang 12CA Tiếng Anh

2

271 Lâm Vũ Minh Kiều 12CA Tiếng Anh

2

272 Lê Phi Hùng 11CT Toán

3

273 Trương Anh Minh 11CL Vật Lý

3

274 Trần Chiến Thắng 12CL Vật Lý

3

275 Trương Xuân Hiển 12SH Hóa Học

3

276 Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy 12CH Hóa Học

3

277 Trần Văn Khoa 12CH Hóa Học

3

278 Huỳnh Thanh Hùng 12SH Sinh Học

3

279 Võ Thị Yến Nhi 11SH Sinh Học

3

280 Phạm Thanh Minh 12SH Sinh Học

3

281 Phạm Thị Thu Hà 11VS Văn

3

282 Hồ Thị Huyền Linh 11VS Lịch Sử

3

283 Lê Quyên Anh 12CA Tiếng Anh

3

284 Phan Hà Chi 12CA Tiếng Anh

3

285 Đoàn Diệu Trâm 12CA Tiếng Anh

3

286 Dương Xuân Vĩnh 12CA Tiếng Anh

3

287 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 12AP Tiếng Pháp

3

288 Hoàng Minh Toàn 12AP Tiếng Pháp

3

289 Hồ Thị Lan Linh 11AP Tiếng Pháp

3

290 Nguyễn Thị Anh Phương 11AP Tiếng Pháp

3

291 Ngô Thuỳ Dương 12CT Toán

KK

292 Nguyễn Thị ánh Thơ 12CT Toán

KK

293 Nguyễn Đình Minh Anh 12CT Toán

KK

294 Đỗ Thanh Tùng 11CT Toán

KK

295 Đào Thị Thu Thảo 11CT Toán

KK

296 Vũ Đoàn Thái Long 12CL Vật Lý

KK

297 Phan Tấn Dũng 12CL Vật Lý

KK

298 Võ Ngọc Triều 11CL Vật Lý

KK

299 Đặng Hoàng Long 12CH Hóa Học

KK

300 Hoàng Khánh Vân 12CH Hóa Học

KK

301 Trần Thị Hoàng Phương 11SH Sinh Học

KK

302 Nguyễn Thị Hoàng Trang 12SH Sinh Học

KK

303 Nguyễn Thị Hiền 12VS Văn

KK

304 Nguyễn Thị Thanh 12VS Lịch Sử

KK

305 Đỗ Thị Anh Thư 11CA Tiếng Anh

KK

306 Nguyễn Thị Thu Hiền 12AP Tiếng Pháp

KK

Năm học 2006 – 2007
307 Phạm Thị Phương Hoài 12AP Tiếng Pháp

2

308 Hồ Thị Lan Linh 12AP Tiếng Pháp

2

309 Nguyễn Thị Anh Phương 12AP Tiếng Pháp

2

310 Tạ Khánh Thư 11AP Tiếng Pháp

2

311 Đậu Thị Hảo 11VS Văn

3

312 Phạm Lê Bảo Ngọc 11CA Tiếng Anh

3

313 Thân Thị Lê Châu 11AP Tiếng Pháp

3

314 Thiều Thị Mỹ Khanh 11AP Tiếng Pháp

3

315 Trần Hoàng Giang 12CT Toán

KK

316 Lê Đức Quang 12CT Toán

KK

317 Nguyễn Tử mạnh Cường 11CL Vật Lý

KK

318 Trần Trung Kiên 12CL Vật Lý

KK

319 Phạm Trường Minh 12CL Vật Lý

KK

320 Trương Anh Minh 12CL Vật Lý

KK

321 Nguyễn Minh Thái 11CL Vật Lý

KK

322 Võ Thị Yến Nhi 12SH Sinh Học

KK

323 Phạm Thị Thu Hà 12VS Văn

KK

324 Lâm Chí Đạt 11CA Tiếng Anh

KK

325 Đặng Nguyễn Vy Thảo 12CA Tiếng Anh

KK

326 Đỗ Thị Anh Thư 12CA Tiếng Anh

KK

327 Lê Thị Bích Trang 12CA Tiếng Anh

KK

328 Nguyễn Đăng Thảo Uyên 12CA Tiếng Anh

KK

329 Trần Anh Quang 11CT MTCT

KK

Năm học 2007 – 2008
330 Nguyễn Tử Mạnh Cường 12CL Vật lý

KK

331 Hoàng Minh Toàn 12CH Hoá Học

2

332 Nguyễn Thị Thu Hoài 12CS Sinh Học

KK

333 Hồ Thị Ngọc Phượng 11CS Sinh Học

KK

334 Nguyễn Minh Thắng 12CS Sinh Học

KK

335 Trương Thị Như Ái 12VS Văn

3

336 Nguyễn Thị Minh Tâm 12VS Văn

3

337 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12VS Văn

3

338 Võ Thị Thảo Nguyên 11VS Lịch Sử

3

339 Lâm Chí Đạt 12CA Tiếng Anh

KK

340 Trần Duy An Khương 12CA Tiếng Anh

KK

341 Phạm Lê Bảo Ngọc 12CA Tiếng Anh

3

342 Đặng Thị Phương Thảo 12CA Tiếng Anh

3

343 Thân Thị Lê Châu 12AP Tiếng Pháp

2

344 Thiều Thị Mỹ Khanh 12AP Tiếng Pháp

3

345 Tạ Khánh Thư 12AP Tiếng Pháp

KK

346 Nguyễn Ngọc Tuấn 12AP Tiếng Pháp

3

347 Nguyễn Quốc Tuấn 12AP Tiếng Pháp

3

348 Bùi Thành Công 11CT MTCT

KK

349 Nguyễn Lê Hoàng 11CT MTCT

KK

Năm học 2008 – 2009
350 Lưu Anh Trí 11CA Tiếng Anh

3

351 Trần Thị Minh Phương 11AP Tiếng Pháp

2

352 Đoàn Thanh Thảo 12AP Tiếng Pháp

KK

353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12AP Tiếng Pháp

KK

354 Vũ Minh Hiếu 12AP Tiếng Pháp

KK

355 Bùi Đình An 12CT MTCT

3

356 Nguyễn Lê Hoàng 12CT MTCT

3

357 Lê Duy Tùng 12CT MTCT

KK

358 Nguyễn Quý Trường 12CL MTCT

3

359 Phan Trọng Đạt 12CH MTCT

3

360 Phạm Đình Đức 11CH MTCT

2

361 Trần Lê Minh Châu 12CS MTCT

KK

362 Hoàng Đình Kính 11CS MTCT

2

363 Lê Chí Minh 12CS MTCT

3

364 Hồ Thị Ngọc Phượng 12CS MTCT

KK

365 Huỳnh Thanh Tiên 12CS MTCT

KK

366 Bùi Đình An 12CT Toán

3

367 Bùi Quốc Dũng 12CT Toán

3

368 Lê Duy Tùng 12CT Toán

KK

369 Nguyễn Vũ Phú 11CH Hoá Học

2

370 Phạm Đình Đức 11CH Hoá Học

2

371 Phan Trọng Đạt 12CH Hoá Học

2

372 Đinh Văn Lập 11CH Hoá Học

3

373 Đoàn Lâm Tú 11CH Hoá Học

KK

374 Trần Lê Minh Châu 12CS Sinh Học

2

375 Hoàng Đình Kính 11CS Sinh Học

3

376 Nguyễn Thanh Hoà 11TT Tin Học

3

377 Trần Nguyên Tiến Sứ 11TT Tin Học

3

378 Trần Tiến 11TT Tin Học

KK

379 Hoàng Thị Bích Nhâm 11VS Văn

KK

380 Vũ Thị Hằng 12VS Văn

KK

381 Trương Thị Thanh Loan 12VS Văn

KK

Năm học 2009 – 2010
382 Trương Thái Hoàng Anh 12CH Hóa Học

KK

383 Phạm Đình Đức 12CH Hóa Học

2

384 Đinh Văn Lập 12CH Hóa Học

KK

385 Trần Thị Bích Nhật 11CH Hóa Học

KK

386 Nguyễn Vũ Phú 12CH Hóa Học

2

387 Hoàng Đình Kính 12CS Sinh học

KK

388 Trần Đình Minh Trí 11CS Sinh học

KK

389 Nguyễn Thanh Hòa 12TT Tin học

3

390 Trần Nguyên Tiến Sứ 12TT Tin học

3

391 Trần Tiến 12TT Tin Học

KK

392 Bùi Văn 12TT Tin Học

KK

393 Lê Vũ Ngọc Anh 12VS Văn

KK

394 Mai Thùy Dương 11VS Văn

KK

395 Hoàng Thị Bích Nhâm 12VS Văn

3

396 Nguyễn Thị Hải An 11VS Địa Lý

2

397 Nguyễn Anh Dũng 11A2 Địa Lý

3

398 Trương Thị Thanh Nguyên 11CA Tiếng Anh

3

399 Nguyễn Việt Quang 11CA Tiếng Anh

3

400 Lưu Anh Trí 12CA Tiếng Anh

KK

401 Đặng Thị Ngọc Bích 12AP Tiếng Pháp

KK

402 Nguyễn Thị Diệu Huyền 12AP Tiếng Pháp

3

403 Trần Thị Minh Phương 12AP Tiếng Pháp

2

404 Ngô Thị Cẩm Vân 11AP Tiếng Pháp

2

405 Hoàng Đình Kính 12CS MTCT

3

406 Trần Quang Hảo 12CS MTCT

3

407 Triệu Quang Đức 12CS MTCT

KK

408 Phạm Đình Đức 12CH MTCT

3

409 Nguyễn Vũ Phú 12CH MTCT

2

410 Đoàn Lâm Tú 12CH MTCT

KK

411 Đào Hoàng Sơn 12CL MTCT

2

Năm học 2010 – 2011
412 Lê Phạm Mỹ Hoàn 12CT Toán

KK

413 Võ Quý Tân 12CT Toán

KK

414 Võ Ngọc Bảo Trung 12CL Vật lý

KK

415 Trần Thị Bích Nhật 12CH Hoá học

Ba

416 Nguyễn Hà Tuyên 11CH Hoá học

KK

417 Nguyễn Trần Thanh Tư 12CS Sinh học

KK

418 Phạm Hoàng Đại 11TT Tin học

Nhì

419 Dương Vũ Thông 12CT Tin học

KK

420 Trần Đức Minh 11TT Tin học

KK

421 Bùi Thị Quý Vy 11CT Địa lý

Nhì

422 Lê Ngọc Vĩnh Thanh 11CA Tiếng Anh

Ba

423 Nguyễn Việt Quang 12CA Tiếng Anh

Ba

424 Trương Thị Thanh Nguyên 12CA Tiếng Anh

Ba

425 Bùi Ngọc Minh Châu 12CA Tiếng Anh

KK

426 Trần Minh Hoàng 11AP Tiếng Pháp

Ba

427 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11AP Tiếng Pháp

KK

428 Trần Thị Bích Nhật 12CH MTCT

Nhì

429 Nguyễn Hà Tuyên 11CH MTCT

Ba

430 Trịnh Phước Toàn 12CL MTCT

Ba

431 Trần Nguyễn Thanh Tư 12CS MTCT

KK

432 Đặng Quang Thông 12CT MTCT

Ba

433 Võ Hữu Châu 12Ct MTCT

KK

Năm học 2011 – 2012

434 Nguyễn Trần Bảo Nghĩa 11CT Toán KK
435 Trần Hữu Đạo 12CT Toán KK
436 Nguyễn Tất Cường 11CT Toán KK
437 Lê Hoài Nam 11CL Vật lí BA
438 Nguyễn Xuân Huy 11CL Vật lí KK
439 Lê Đức Bảo 12CL Vật lí KK
440 Lê Quốc Phú 11CH Hóa học KK
441 Nguyễn Hà Tuyên 12CH Hóa học BA
442 Hoàng Bùi Thu Hiền 12CS Sinh học KK
443 Nguyễn Bá Tuấn Vũ 12TT Tin học BA
444 Nguyễn Quốc Hưng 11TT Tin học KK
445 Nguyễn Thị Hoài Thu 12VS Ngữ văn KK
446 Phan Hồng Uyên 11VS Ngữ văn KK
447 Trần Thị Thanh Lan 11VS Địa lí KK
448 Nguyễn Đình Nguyên 11CA Tiếng Anh KK
449 Lê Thị Trà My 11CA Tiếng Anh KK
450 Nguyễn Mỹ Giang Thư 11CA Tiếng Anh BA
451 Lê Ngọc Vĩnh Thanh 12CA Tiếng Anh NHÌ
452 Trần Minh Hoàng 12AP Tiếng Pháp BA

Năm học 2012-2013

453 Nguyễn Thị kim Thoa 11A2 Lịch sử 2
454 Nguyễn Tất Cường 12CT Toán 2
455 Nguyễn Phương Trinh 12Cl Vật lý 3
456 Lê Hoài Nam 12CL Vật Lý 3
457 Nguyễn Xuân Huy 12Cl Vật lý 3
458 Nguyễn Minh Hoàng 12CH Hóa học 3
459 Phan Nghiêm Hải 12TT Tin học 3
460 Nguyễn Minh Gia Huy 12TT Tin học 3
461 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12VS Ngữ Văn 3
462 Phan Hồng Uyên 12VS Ngữ Văn 3
463 Đinh Phan Yến Nhi 11A2 Lịch sử 3
464 Trần Thị Thanh Lan 12VS Địa lý 3
465 Phạm Thị Minh Phương 12CH Tiếng anh 3
466 Nguyễn Mỹ Giang Thư 12CA Tiếng anh 3
467 Lê Thị Trà My 12CA Tiếng anh 3
468 Nguyễn Trần Bảo Nghĩa 12CT Toán KK
469 Trần Đại Phát 11CL Vật lý KK
470 Nguyễn Trọng Tài 11CL Vật lý KK
471 Phạm Đức Công 12CH Hóa học KK
472 Võ Thị Ngọc Hà 11CH Hóa học KK
473 Ngô Xuân Tân 12CH Hóa học KK
474 Đoàn Thị Linh Trang 11CH Hóa học KK
475 Đỗ Khánh Duy 12TT Tin học KK
476 Nguyễn Quốc Hưng 12TT Tin học KK
477 Lê Ngọc Phúc Yên 12VS Lịch sử KK
478 Nguyễn Thị Quỳnh 12A1 Địa lý KK
479 Lê Hằng Thương 12VS Địa lý KK
480 Nguyễn Thị Nhật Oanh 11CA Tiếng anh KK
481 Nguyễn Đình Nguyên 12CA Tiếng anh KK