HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
Lượt xem:
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA
| Năm học 1996 – 1997 | ||||
| 1 | Phạm Thị Xuân Lan | 12CH | Tiếng Anh |
2 |
| 2 | Nguyễn Đức Tuấn Vinh | 12CL | Tiếng Anh |
2 |
| 3 | Nguyễn Thanh Nhã | 9CT | Toán |
2 |
| 4 | Trần Hồng Phúc | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
| 5 | Phùng Quốc Thành | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
| 6 | Lê Ngọc Duy Thắng | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
| 7 | Hồ Ngọc Đoan Khương | 12CV | Văn |
3 |
| 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 9 | Phạm Thị Như Trang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 10 | Lê Anh Dũng | 11CT | Toán |
3 |
| 11 | Mai Đức Thanh | 11CT | Toán |
3 |
| 12 | Lê Hoành Sử | 12CT | Toán |
3 |
| 13 | Hoàng Tùng | 12CT | Toán |
3 |
| 14 | Lê Trần Bảo Duy | 11CL | Tin Học |
3 |
| 15 | Ngô Thanh Hải | 12CH | Sinh Học |
3 |
| 16 | Phan Thị Hồng Hải | 12CH | Sinh Học |
3 |
| 17 | Cao Xuân Thanh | 12CV | Lịch Sử |
KK |
| 18 | Võ Thị Lâm Thùy | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 19 | Lê Thị Hải Tiên | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 20 | Ngô Minh Toàn | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 21 | Mai Thuỳ Anh | 9CT | Toán |
KK |
| 22 | Nguyễn Anh Dũng | 9CL | Vật Lý |
KK |
| 23 | Trương Bá Kiều Như | 9CL | Vật Lý |
KK |
| 24 | Nguyễn Danh Thanh | 9CL | Vật Lý |
KK |
| 25 | Nguyễn Khánh Vân | 9CL | Vật Lý |
KK |
| 26 | Vũ Thị Hoà | 9CA | Tiếng Anh |
KK |
| 27 | Trần Thị Thu Hương | 9CA | Tiếng Anh |
KK |
| Năm học 1997 – 1998 | ||||
| 28 | Nguyễn Trọng Tuyên | 12CH | Hóa Học |
1 |
| 29 | Tạ Quốc Hưng | 9CT | Toán |
1 |
| 30 | Hoàng Hải Thuỷ | 9CT | Toán |
1 |
| 31 | Lê Anh Dũng | 12CT | Toán |
2 |
| 32 | Vũ Hải Đông | 12CT | Toán |
2 |
| 33 | Mai Đức Thanh | 12CT | Toán |
2 |
| 34 | Phan Thắng | 12CT | Toán |
2 |
| 35 | Phạm Lan Hương | 9CT | Toán |
2 |
| 36 | Nguyễn Thị Ngọc Hợi | 9CL | Vật Lý |
2 |
| 37 | Phan Vũ Thuỳ Ngân | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
| 38 | Lê Ngọc Duy Thắng | 9CA | Tiếng Anh |
2 |
| 39 | Châu Hoàng Quyên | 11CV | Văn |
3 |
| 40 | Trương Thị Bích Tâm | 12CV | Địa Lý |
3 |
| 41 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 42 | Đào Thị Thanh Tâm | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 43 | Nguyễn Thiên Bình | 11CT | Toán |
3 |
| 44 | Trương Xuân Nghiêu | 11CT | Toán |
3 |
| 45 | Trần Thị Hoàng Quyên | 11CT | Toán |
3 |
| 46 | Lê Thế Tân | 12CT | Toán |
3 |
| 47 | Lê Trần Bảo Duy | 12CL | Tin Học |
3 |
| 48 | Dương Bình Tuy | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 49 | Ngô Quốc Anh | 9CT | Toán |
3 |
| 50 | Tăng Thị Hà Yên | 9CT | Toán |
3 |
| 51 | Nguyễn Thuỳ Trang | 9CL | Vật Lý |
3 |
| 52 | Trần Thị Lê Dung | 9CA | Tiếng Anh |
3 |
| 53 | Nguyễn Thuỳ Nguyên Bkrông | 9CA | Tiếng Anh |
3 |
| 54 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 11CV | Lịch Sử |
KK |
| 55 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 56 | Vũ Thị Thái Châu | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 57 | Hoàng Trọng Hùng | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 58 | Trần Hữu Nam | 11CT | Tin Học |
KK |
| 59 | Trương Hồng Hà | 11CL | Vật Lý |
KK |
| 60 | Huỳnh Hoàng Vương | 11CL | Vật Lý |
KK |
| 61 | Trần Kỳ Hải | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 62 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CT | Sinh Học |
KK |
| 63 | Trương Kiều Giang | 9CL | Vật Lý |
KK |
| 64 | Biện Thị Lan Dung | 9CA | Tiếng Anh |
KK |
| Năm học 1998 – 1999 | ||||
| 65 | Trần Thị Thu Hương | 11CA | Tiếng Anh |
2 |
| 66 | Dương Bình Tuy | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 67 | Trịnh Thị Bích Lan | 12CV | Văn |
3 |
| 68 | Võ Thị Kim Ánh | 12CV | Lịch Sử |
3 |
| 69 | Bùi Minh Kiều | 12CV | Địa Lý |
3 |
| 70 | Trần Thái Ngọc Hà | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 71 | Đào Thị Thanh Tâm | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 72 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 73 | Phùng Quốc Thành | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 74 | Trần Thị Hoàng Quyên | 12CT | Toán |
3 |
| 75 | Trần Hữu Nam | 12CT | Tin Học |
3 |
| 76 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CT | Sinh Học |
3 |
| 77 | Châu Hoàng Quyên | 12CV | Văn |
KK |
| 78 | Bùi Duy Nữ Thùy Nhiên | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 79 | Lê Thị Thanh Vân | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 80 | Nguyễn Nam | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
| 81 | Nguyễn Thiên Bình | 12CT | Toán |
KK |
| 82 | Hà Hồng Sơn | 12CT | Tin Học |
KK |
| 83 | Nguyễn Đăng Huy | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 84 | Trần Vũ Thảo Anh | 12CT | Hóa Học |
KK |
| 85 | Trương Tuấn Anh | 12CH | Sinh Học |
KK |
| 86 | Nguyễn Thị Xuân Ca | 11CH | Sinh Học |
KK |
| 87 | Nguyễn Phúc Quang Điền | 11CH | Sinh Học |
KK |
| Năm học 1999 – 2000 | ||||
| 88 | Tạ Quốc Hưng | 11CT | Toán |
2 |
| 89 | Nguyễn Phúc Quang Điền | 12CH | Sinh Học |
2 |
| 90 | Nguyễn Thị Xuân Ca | 12CH | Sinh Học |
2 |
| 91 | Bùi Hải Trung | 12CH | Sinh Học |
2 |
| 92 | Phạm Thị Kim Thoa | 12CV | Văn |
3 |
| 93 | Phùng Quốc Thành | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 94 | Trần Thị Lê Dung | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 95 | Nguyễn Thùy Nguyên Bkrông | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 96 | Bùi Thị Lưu | 11CP | Tiếng Pháp |
3 |
| 97 | Tăng Thị Hà Yên | 11CT | Toán |
3 |
| 98 | Mai Anh Tuấn | 11CT | Toán |
3 |
| 99 | Phạm Thị Ngọc Vân | 11TT | Tin Học |
3 |
| 100 | Trần Thành Thắng | 11TT | Tin Học |
3 |
| 101 | Bùi Quang Minh | 12TT | Tin Học |
3 |
| 102 | Nguyễn Đăng Huy | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 103 | Võ Văn Thông | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 104 | Nguyễn Tuấn Hải | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 105 | Trần Thị Tố Như | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 106 | Mai Thùy Anh | 12CT | Sinh Học |
3 |
| 107 | Hoàng Thị Kim Hương | 12CV | Lịch Sử |
KK |
| 108 | Lê Thị Triều Châu | 12CV | Địa Lý |
KK |
| 109 | Bùi Minh Kiều | 12CV | Địa Lý |
KK |
| 110 | Trần Thị Thu Hương | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 111 | Vũ Thị Hòa | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 112 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 113 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
| 114 | Mai Phạm Cao Thắng | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 115 | Lê Nguyệt Uyển | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 116 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CT | Toán |
KK |
| 117 | Đặng Ngọc Châu | 12CT | Toán |
KK |
| 118 | Võ Quốc Lê Vy | 12TT | Tin Học |
KK |
| 119 | Nguyễn Đức Long | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 120 | Lê Thị Kim Vân | 12CH | Hóa Học |
KK |
| Năm học 2000 – 2001 | ||||
| 121 | Trương Thị Thanh Hà | 11CV | Địa Lý |
2 |
| 122 | Huỳnh Thị Kim Quý | 12CV | Địa Lý |
2 |
| 123 | Hồ Thị Thanh Trang | 11CT | Toán |
2 |
| 124 | Nguyễn Thùy Trang | 12CL | Vật Lý |
2 |
| 125 | Bùi Đức Tôn | 11CH | Hóa Học |
2 |
| 126 | Nguyễn Tuấn Hải | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 127 | Võ Văn Thông | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 128 | Trần Tứ Quý | 11CV | Địa Lý |
3 |
| 129 | Trần Lê Dung | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 130 | Nguyễn Thị Nhân Hậu | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 131 | Nguyễn Thị Tường Nhi | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 132 | Biện Thị Lan Dung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 133 | Trần Thị Lê Dung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 134 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 135 | Bùi Thị Lưu | 12CP | Tiếng Pháp |
3 |
| 136 | Đặng Trung Thành | 12TT | Tin Học |
3 |
| 137 | Đinh Ngọc Minh | 12TT | Tin Học |
3 |
| 138 | Lương Nguyễn Việt Thành | 11CL | Vật Lý |
3 |
| 139 | Hồng Nguyễn Đăng Phương | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 140 | Lê Thị Hải Yến | 12CV | Văn |
KK |
| 141 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 142 | Võ Phúc Nguyên | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 143 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 144 | Dương Anh Hoàn | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 145 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CT | Toán |
KK |
| 146 | Tăng Thị Hà Yên | 12CT | Toán |
KK |
| 147 | Trần Thành Thắng | 11CT | Tin Học |
KK |
| 148 | Phan Vũ Thùy Ngân | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 149 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 12CH | Sinh Học |
KK |
| 150 | Nguyễn Thu Hồng | 12CH | Sinh Học |
KK |
| Năm học 2001 – 2002 | ||||
| 151 | Trần Tứ Quý | 12CV | Địa Lý |
2 |
| 152 | Phạm Thị Thái Anh | 12CL | Vật Lý |
2 |
| 153 | Lương Nguyễn Việt Thành | 12CL | Vật Lý |
2 |
| 154 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 12A5 | Lịch Sử |
3 |
| 155 | Trần Lê Dung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 156 | Nguyễn Thị Tường Nhi | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 157 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 11CT | Toán |
3 |
| 158 | Trần Thái Ngọc Huy | 12CT | Toán |
3 |
| 159 | Nguyễn Phan Trường An | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 160 | Hồ Quốc Huy | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 161 | Phạm Thị Hiền Oanh | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 162 | Hồng Nguyễn Đăng Phương | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 163 | La Anh Thảo | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 164 | Bùi Đức Tôn | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 165 | Võ Thị Thu Hà | 11CH | Sinh Học |
3 |
| 166 | Trần Thị Minh Huệ | 12CH | Sinh Học |
3 |
| 167 | Bùi Thị Thanh Quyên | 12SH | Sinh Học |
3 |
| 168 | Lưu Thị Phương Trang | 12CV | Lịch Sử |
KK |
| 169 | Lại Thị Hải Linh | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 170 | Nguyễn Cẩm Nhung | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 171 | Võ Phúc Nguyên | 12CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 172 | Lưu Thanh Tùng | 12A3 | Vật Lý |
KK |
| 173 | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | 12SH | Hóa Học |
KK |
| 174 | Lê Hương Thủy | 11CH | Sinh Học |
KK |
| 175 | Trần Phạm Thái Hà | 12CT | Sinh Học |
KK |
| 176 | Hà Thị Lưu Na | 12CH | Sinh Học |
KK |
| Năm học 2002 – 2003 | ||||
| 177 | Lê Phi Hùng | 12CT | Toán |
2 |
| 178 | Phạm Thị Kim Ngân | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 179 | Phạm Thị Thùy Nhung | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 180 | Đỗ Sử Hoàng Đông Phương | 11CT | Toán |
3 |
| 181 | Tống Duy Anh | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 182 | Vũ Anh Tuấn | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 183 | Phạm Thị Bích Na | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 184 | Nguyễn Thị Thu Thương | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 185 | Võ Thị Thu Hà | 12CH | Sinh Học |
3 |
| 186 | Nguyễn Thị Như Quý | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 187 | Nguyễn Viết Trung | 12A5 | Sinh Học |
3 |
| 188 | Phạm Thái Bảo Châu | 11CV | Văn |
KK |
| 189 | Hà Thị Phương Thảo | 11CV | Lịch Sử |
KK |
| 190 | Lê Bá Trọng | 11A4 | Lịch Sử |
KK |
| 191 | Hồ Thị Phương Thảo | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
| 192 | Kiều Thị Thanh Hoa | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 193 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 12CT | Toán |
KK |
| 194 | Nguyễn Hoài Phương | 12CT | Toán |
KK |
| 195 | Phạm Đình Lơ | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 196 | Dương Thanh Long | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 197 | Phạm Chí Tâm | 12A2 | Hóa Học |
KK |
| 198 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 12A4 | Sinh Học |
KK |
| 199 | Nguyễn Mạc Đăng Huynh | 12A2 | Tin Học |
KK |
| Năm học 2003 – 2004 | ||||
| 200 | Nguyễn Hiếu Khang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 201 | Hoàng Hương Giang | 12CT | Tiếng Anh |
3 |
| 202 | Lê Thùy Giang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 203 | Nguyễn Trần Nhật Tú | 12CT | Tiếng Anh |
3 |
| 204 | Đào Thanh Tùng | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 205 | Phạm Thái Bảo Châu | 12CV | Văn |
3 |
| 206 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 11CV | Văn |
3 |
| 207 | Trần Ngọc Hội | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 208 | Phạm Hoàng Việt | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 209 | Nguyễn Song Thanh Thảo | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 210 | Trần Quang Khải | 11CL | Vật Lý |
3 |
| 211 | Hoàng Thị Minh Quyên | 12CV | Địa Lý |
3 |
| 212 | Phạm Thị Bích Na | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 213 | Nguyễn Thị Thu Thương | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 214 | Dương Hồ Quốc Khoa | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 215 | Trần Thị Minh Hà | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 216 | Cao Thị Hải Miên | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 217 | Đinh Hoàng Anh | 12A2 | Sinh Học |
3 |
| 218 | Hồ Thị Phương Thảo | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 219 | Đinh Bá Tuấn | 12CT | Toán |
KK |
| 220 | Hà Thị Phương Thảo | 12CV | Lịch Sử |
KK |
| 221 | Trần Thị Hiệp | 12CV | Lịch Sử |
KK |
| 222 | Trần Hoài Văn | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 223 | Lâm Hữu Bảo | 11CL | Vật Lý |
KK |
| 224 | Phan Thị Cẩm Phương | 11CV | Địa Lý |
KK |
| 225 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 11CH | Hóa Học |
KK |
| 226 | Hoàng Ngọc Tú | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 227 | Hoàng Kim Yến | 11CP | Tiếng Pháp |
KK |
| 228 | Nguyễn Thị Như Quý | 12SH | Sinh Học |
KK |
| 229 | Hoàng Thị Tân | 11SH | Sinh Học |
KK |
| Năm học 2004 – 2005 | ||||
| 230 | Vũ Tiến Đức | 11VS | Lịch Sử |
2 |
| 231 | Võ Duy Khánh | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 232 | Dương Hồ Quốc Khoa | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 233 | Đỗ Thị ánh Tuyết | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 234 | Nguyễn Thành Tâm | 12CL | Vật Lý |
2 |
| 235 | Hoàng Minh Toàn | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 236 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 237 | Lê Phúc Cang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 238 | Phan Hà Chi | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 239 | Cao Thị Dùng | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 240 | Lâm Vũ Minh Kiều | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 241 | Trần Văn Khoa | 11CH | Hóa Học |
3 |
| 242 | Vũ Đoàn Thái Long | 11CL | Vật Lý |
3 |
| 243 | Nguyễn Đình Minh Anh | 11CT | Toán |
3 |
| 244 | Huỳnh Thanh Hùng | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 245 | Lăng Thị Quỳnh Mai | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 246 | Phạm Thanh Minh | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 247 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 248 | Nguyễn Thị Hiền | 11VS | Văn |
3 |
| 249 | Lê Thùy Giang | 12AP | Tiếng Anh |
3 |
| 250 | Lâm Hữu Bảo | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 251 | Trần Quang Khải | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 252 | Nguyễn Viết Thắng | 12CT | Toán |
3 |
| 253 | Nguyễn Lê Vân | 12CT | Toán |
3 |
| 254 | Hoàng Thị Lâm Quý | 12SH | Sinh Học |
3 |
| 255 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 11AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 256 | Đoàn Diệu Trâm | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
| 257 | Ngô Thùy Dương | 11CT | Toán |
KK |
| 258 | Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy | 11SH | Hóa Học |
KK |
| 259 | Võ Quang Minh | 12A3 | Sinh Học |
KK |
| 260 | Cung Trọng Toàn | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 261 | Phạm Văn Bách | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 262 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 12CT | Toán |
KK |
| 263 | Trần Thị Diệu Ái | 12SH | Sinh Học |
KK |
| 264 | Cao Thị Hải Miên | 12SH | Sinh Học |
KK |
| 265 | Trần Xuân Quốc Thịnh | 12TT | Tin Học |
KK |
| 266 | Nguyễn Ngọc Mai Thảo An | 12VS | Địa Lý |
KK |
| 267 | Phan Thị Cẩm Phương | 12VS | Địa Lý |
KK |
| Năm học 2005 – 2006 | ||||
| 268 | Nguyễn Lê Chí Quyết | 12CT | Toán |
2 |
| 269 | Phạm Trường Minh | 11CL | Vật Lý |
2 |
| 270 | Lê Phúc Cang | 12CA | Tiếng Anh |
2 |
| 271 | Lâm Vũ Minh Kiều | 12CA | Tiếng Anh |
2 |
| 272 | Lê Phi Hùng | 11CT | Toán |
3 |
| 273 | Trương Anh Minh | 11CL | Vật Lý |
3 |
| 274 | Trần Chiến Thắng | 12CL | Vật Lý |
3 |
| 275 | Trương Xuân Hiển | 12SH | Hóa Học |
3 |
| 276 | Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 277 | Trần Văn Khoa | 12CH | Hóa Học |
3 |
| 278 | Huỳnh Thanh Hùng | 12SH | Sinh Học |
3 |
| 279 | Võ Thị Yến Nhi | 11SH | Sinh Học |
3 |
| 280 | Phạm Thanh Minh | 12SH | Sinh Học |
3 |
| 281 | Phạm Thị Thu Hà | 11VS | Văn |
3 |
| 282 | Hồ Thị Huyền Linh | 11VS | Lịch Sử |
3 |
| 283 | Lê Quyên Anh | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 284 | Phan Hà Chi | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 285 | Đoàn Diệu Trâm | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 286 | Dương Xuân Vĩnh | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 287 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 288 | Hoàng Minh Toàn | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 289 | Hồ Thị Lan Linh | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 290 | Nguyễn Thị Anh Phương | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 291 | Ngô Thuỳ Dương | 12CT | Toán |
KK |
| 292 | Nguyễn Thị ánh Thơ | 12CT | Toán |
KK |
| 293 | Nguyễn Đình Minh Anh | 12CT | Toán |
KK |
| 294 | Đỗ Thanh Tùng | 11CT | Toán |
KK |
| 295 | Đào Thị Thu Thảo | 11CT | Toán |
KK |
| 296 | Vũ Đoàn Thái Long | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 297 | Phan Tấn Dũng | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 298 | Võ Ngọc Triều | 11CL | Vật Lý |
KK |
| 299 | Đặng Hoàng Long | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 300 | Hoàng Khánh Vân | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 301 | Trần Thị Hoàng Phương | 11SH | Sinh Học |
KK |
| 302 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 12SH | Sinh Học |
KK |
| 303 | Nguyễn Thị Hiền | 12VS | Văn |
KK |
| 304 | Nguyễn Thị Thanh | 12VS | Lịch Sử |
KK |
| 305 | Đỗ Thị Anh Thư | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
| 306 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
| Năm học 2006 – 2007 | ||||
| 307 | Phạm Thị Phương Hoài | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 308 | Hồ Thị Lan Linh | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 309 | Nguyễn Thị Anh Phương | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 310 | Tạ Khánh Thư | 11AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 311 | Đậu Thị Hảo | 11VS | Văn |
3 |
| 312 | Phạm Lê Bảo Ngọc | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 313 | Thân Thị Lê Châu | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 314 | Thiều Thị Mỹ Khanh | 11AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 315 | Trần Hoàng Giang | 12CT | Toán |
KK |
| 316 | Lê Đức Quang | 12CT | Toán |
KK |
| 317 | Nguyễn Tử mạnh Cường | 11CL | Vật Lý |
KK |
| 318 | Trần Trung Kiên | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 319 | Phạm Trường Minh | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 320 | Trương Anh Minh | 12CL | Vật Lý |
KK |
| 321 | Nguyễn Minh Thái | 11CL | Vật Lý |
KK |
| 322 | Võ Thị Yến Nhi | 12SH | Sinh Học |
KK |
| 323 | Phạm Thị Thu Hà | 12VS | Văn |
KK |
| 324 | Lâm Chí Đạt | 11CA | Tiếng Anh |
KK |
| 325 | Đặng Nguyễn Vy Thảo | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 326 | Đỗ Thị Anh Thư | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 327 | Lê Thị Bích Trang | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 328 | Nguyễn Đăng Thảo Uyên | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 329 | Trần Anh Quang | 11CT | MTCT |
KK |
| Năm học 2007 – 2008 | ||||
| 330 | Nguyễn Tử Mạnh Cường | 12CL | Vật lý |
KK |
| 331 | Hoàng Minh Toàn | 12CH | Hoá Học |
2 |
| 332 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12CS | Sinh Học |
KK |
| 333 | Hồ Thị Ngọc Phượng | 11CS | Sinh Học |
KK |
| 334 | Nguyễn Minh Thắng | 12CS | Sinh Học |
KK |
| 335 | Trương Thị Như Ái | 12VS | Văn |
3 |
| 336 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 12VS | Văn |
3 |
| 337 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12VS | Văn |
3 |
| 338 | Võ Thị Thảo Nguyên | 11VS | Lịch Sử |
3 |
| 339 | Lâm Chí Đạt | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 340 | Trần Duy An Khương | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 341 | Phạm Lê Bảo Ngọc | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 342 | Đặng Thị Phương Thảo | 12CA | Tiếng Anh |
3 |
| 343 | Thân Thị Lê Châu | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 344 | Thiều Thị Mỹ Khanh | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 345 | Tạ Khánh Thư | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 346 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 347 | Nguyễn Quốc Tuấn | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 348 | Bùi Thành Công | 11CT | MTCT |
KK |
| 349 | Nguyễn Lê Hoàng | 11CT | MTCT |
KK |
| Năm học 2008 – 2009 | ||||
| 350 | Lưu Anh Trí | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 351 | Trần Thị Minh Phương | 11AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 352 | Đoàn Thanh Thảo | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 353 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 354 | Vũ Minh Hiếu | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 355 | Bùi Đình An | 12CT | MTCT |
3 |
| 356 | Nguyễn Lê Hoàng | 12CT | MTCT |
3 |
| 357 | Lê Duy Tùng | 12CT | MTCT |
KK |
| 358 | Nguyễn Quý Trường | 12CL | MTCT |
3 |
| 359 | Phan Trọng Đạt | 12CH | MTCT |
3 |
| 360 | Phạm Đình Đức | 11CH | MTCT |
2 |
| 361 | Trần Lê Minh Châu | 12CS | MTCT |
KK |
| 362 | Hoàng Đình Kính | 11CS | MTCT |
2 |
| 363 | Lê Chí Minh | 12CS | MTCT |
3 |
| 364 | Hồ Thị Ngọc Phượng | 12CS | MTCT |
KK |
| 365 | Huỳnh Thanh Tiên | 12CS | MTCT |
KK |
| 366 | Bùi Đình An | 12CT | Toán |
3 |
| 367 | Bùi Quốc Dũng | 12CT | Toán |
3 |
| 368 | Lê Duy Tùng | 12CT | Toán |
KK |
| 369 | Nguyễn Vũ Phú | 11CH | Hoá Học |
2 |
| 370 | Phạm Đình Đức | 11CH | Hoá Học |
2 |
| 371 | Phan Trọng Đạt | 12CH | Hoá Học |
2 |
| 372 | Đinh Văn Lập | 11CH | Hoá Học |
3 |
| 373 | Đoàn Lâm Tú | 11CH | Hoá Học |
KK |
| 374 | Trần Lê Minh Châu | 12CS | Sinh Học |
2 |
| 375 | Hoàng Đình Kính | 11CS | Sinh Học |
3 |
| 376 | Nguyễn Thanh Hoà | 11TT | Tin Học |
3 |
| 377 | Trần Nguyên Tiến Sứ | 11TT | Tin Học |
3 |
| 378 | Trần Tiến | 11TT | Tin Học |
KK |
| 379 | Hoàng Thị Bích Nhâm | 11VS | Văn |
KK |
| 380 | Vũ Thị Hằng | 12VS | Văn |
KK |
| 381 | Trương Thị Thanh Loan | 12VS | Văn |
KK |
| Năm học 2009 – 2010 | ||||
| 382 | Trương Thái Hoàng Anh | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 383 | Phạm Đình Đức | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 384 | Đinh Văn Lập | 12CH | Hóa Học |
KK |
| 385 | Trần Thị Bích Nhật | 11CH | Hóa Học |
KK |
| 386 | Nguyễn Vũ Phú | 12CH | Hóa Học |
2 |
| 387 | Hoàng Đình Kính | 12CS | Sinh học |
KK |
| 388 | Trần Đình Minh Trí | 11CS | Sinh học |
KK |
| 389 | Nguyễn Thanh Hòa | 12TT | Tin học |
3 |
| 390 | Trần Nguyên Tiến Sứ | 12TT | Tin học |
3 |
| 391 | Trần Tiến | 12TT | Tin Học |
KK |
| 392 | Bùi Văn | 12TT | Tin Học |
KK |
| 393 | Lê Vũ Ngọc Anh | 12VS | Văn |
KK |
| 394 | Mai Thùy Dương | 11VS | Văn |
KK |
| 395 | Hoàng Thị Bích Nhâm | 12VS | Văn |
3 |
| 396 | Nguyễn Thị Hải An | 11VS | Địa Lý |
2 |
| 397 | Nguyễn Anh Dũng | 11A2 | Địa Lý |
3 |
| 398 | Trương Thị Thanh Nguyên | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 399 | Nguyễn Việt Quang | 11CA | Tiếng Anh |
3 |
| 400 | Lưu Anh Trí | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 401 | Đặng Thị Ngọc Bích | 12AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 402 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 12AP | Tiếng Pháp |
3 |
| 403 | Trần Thị Minh Phương | 12AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 404 | Ngô Thị Cẩm Vân | 11AP | Tiếng Pháp |
2 |
| 405 | Hoàng Đình Kính | 12CS | MTCT |
3 |
| 406 | Trần Quang Hảo | 12CS | MTCT |
3 |
| 407 | Triệu Quang Đức | 12CS | MTCT |
KK |
| 408 | Phạm Đình Đức | 12CH | MTCT |
3 |
| 409 | Nguyễn Vũ Phú | 12CH | MTCT |
2 |
| 410 | Đoàn Lâm Tú | 12CH | MTCT |
KK |
| 411 | Đào Hoàng Sơn | 12CL | MTCT |
2 |
| Năm học 2010 – 2011 | ||||
| 412 | Lê Phạm Mỹ Hoàn | 12CT | Toán |
KK |
| 413 | Võ Quý Tân | 12CT | Toán |
KK |
| 414 | Võ Ngọc Bảo Trung | 12CL | Vật lý |
KK |
| 415 | Trần Thị Bích Nhật | 12CH | Hoá học |
Ba |
| 416 | Nguyễn Hà Tuyên | 11CH | Hoá học |
KK |
| 417 | Nguyễn Trần Thanh Tư | 12CS | Sinh học |
KK |
| 418 | Phạm Hoàng Đại | 11TT | Tin học |
Nhì |
| 419 | Dương Vũ Thông | 12CT | Tin học |
KK |
| 420 | Trần Đức Minh | 11TT | Tin học |
KK |
| 421 | Bùi Thị Quý Vy | 11CT | Địa lý |
Nhì |
| 422 | Lê Ngọc Vĩnh Thanh | 11CA | Tiếng Anh |
Ba |
| 423 | Nguyễn Việt Quang | 12CA | Tiếng Anh |
Ba |
| 424 | Trương Thị Thanh Nguyên | 12CA | Tiếng Anh |
Ba |
| 425 | Bùi Ngọc Minh Châu | 12CA | Tiếng Anh |
KK |
| 426 | Trần Minh Hoàng | 11AP | Tiếng Pháp |
Ba |
| 427 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 11AP | Tiếng Pháp |
KK |
| 428 | Trần Thị Bích Nhật | 12CH | MTCT |
Nhì |
| 429 | Nguyễn Hà Tuyên | 11CH | MTCT |
Ba |
| 430 | Trịnh Phước Toàn | 12CL | MTCT |
Ba |
| 431 | Trần Nguyễn Thanh Tư | 12CS | MTCT |
KK |
| 432 | Đặng Quang Thông | 12CT | MTCT |
Ba |
| 433 | Võ Hữu Châu | 12Ct | MTCT |
KK |
Năm học 2011 – 2012
| 434 | Nguyễn Trần Bảo Nghĩa | 11CT | Toán | KK |
| 435 | Trần Hữu Đạo | 12CT | Toán | KK |
| 436 | Nguyễn Tất Cường | 11CT | Toán | KK |
| 437 | Lê Hoài Nam | 11CL | Vật lí | BA |
| 438 | Nguyễn Xuân Huy | 11CL | Vật lí | KK |
| 439 | Lê Đức Bảo | 12CL | Vật lí | KK |
| 440 | Lê Quốc Phú | 11CH | Hóa học | KK |
| 441 | Nguyễn Hà Tuyên | 12CH | Hóa học | BA |
| 442 | Hoàng Bùi Thu Hiền | 12CS | Sinh học | KK |
| 443 | Nguyễn Bá Tuấn Vũ | 12TT | Tin học | BA |
| 444 | Nguyễn Quốc Hưng | 11TT | Tin học | KK |
| 445 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 12VS | Ngữ văn | KK |
| 446 | Phan Hồng Uyên | 11VS | Ngữ văn | KK |
| 447 | Trần Thị Thanh Lan | 11VS | Địa lí | KK |
| 448 | Nguyễn Đình Nguyên | 11CA | Tiếng Anh | KK |
| 449 | Lê Thị Trà My | 11CA | Tiếng Anh | KK |
| 450 | Nguyễn Mỹ Giang Thư | 11CA | Tiếng Anh | BA |
| 451 | Lê Ngọc Vĩnh Thanh | 12CA | Tiếng Anh | NHÌ |
| 452 | Trần Minh Hoàng | 12AP | Tiếng Pháp | BA |
Năm học 2012-2013
| 453 | Nguyễn Thị kim Thoa | 11A2 | Lịch sử | 2 |
| 454 | Nguyễn Tất Cường | 12CT | Toán | 2 |
| 455 | Nguyễn Phương Trinh | 12Cl | Vật lý | 3 |
| 456 | Lê Hoài Nam | 12CL | Vật Lý | 3 |
| 457 | Nguyễn Xuân Huy | 12Cl | Vật lý | 3 |
| 458 | Nguyễn Minh Hoàng | 12CH | Hóa học | 3 |
| 459 | Phan Nghiêm Hải | 12TT | Tin học | 3 |
| 460 | Nguyễn Minh Gia Huy | 12TT | Tin học | 3 |
| 461 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 12VS | Ngữ Văn | 3 |
| 462 | Phan Hồng Uyên | 12VS | Ngữ Văn | 3 |
| 463 | Đinh Phan Yến Nhi | 11A2 | Lịch sử | 3 |
| 464 | Trần Thị Thanh Lan | 12VS | Địa lý | 3 |
| 465 | Phạm Thị Minh Phương | 12CH | Tiếng anh | 3 |
| 466 | Nguyễn Mỹ Giang Thư | 12CA | Tiếng anh | 3 |
| 467 | Lê Thị Trà My | 12CA | Tiếng anh | 3 |
| 468 | Nguyễn Trần Bảo Nghĩa | 12CT | Toán | KK |
| 469 | Trần Đại Phát | 11CL | Vật lý | KK |
| 470 | Nguyễn Trọng Tài | 11CL | Vật lý | KK |
| 471 | Phạm Đức Công | 12CH | Hóa học | KK |
| 472 | Võ Thị Ngọc Hà | 11CH | Hóa học | KK |
| 473 | Ngô Xuân Tân | 12CH | Hóa học | KK |
| 474 | Đoàn Thị Linh Trang | 11CH | Hóa học | KK |
| 475 | Đỗ Khánh Duy | 12TT | Tin học | KK |
| 476 | Nguyễn Quốc Hưng | 12TT | Tin học | KK |
| 477 | Lê Ngọc Phúc Yên | 12VS | Lịch sử | KK |
| 478 | Nguyễn Thị Quỳnh | 12A1 | Địa lý | KK |
| 479 | Lê Hằng Thương | 12VS | Địa lý | KK |
| 480 | Nguyễn Thị Nhật Oanh | 11CA | Tiếng anh | KK |
| 481 | Nguyễn Đình Nguyên | 12CA | Tiếng anh | KK |