Thành tích
Lượt xem:
| STT | Họ và tên | Lớp | Năm học | Môn | Giải |
| 01 | Nguyễn Trọng Tuyên | 12CH | 1997-1998 | Hoá học | 1 |
| 02 | Dương Bình Tuy | 11CH | 1997-1998 | Hoá học | 3 |
| 03 | Dương Bình Tuy | 12CH | 1998-1999 | Hoá học | 2 |
| 04 | Trần Vũ Thảo Anh | 12CT | 1998-1999 | Hoá học | KK |
| 05 | Võ Văn Thông | 11CH | 1999-2000 | Hoá học | 3 |
| 06 | Nguyễn Tuấn Hải | 11CH | 1999-2000 | Hoá học | 3 |
| 07 | Trần Thị Tố Như | 12CH | 1999-2000 | Hoá học | 3 |
| 08 | Nguyễn Đức Long | 12CH | 1999-2000 | Hoá học | KK |
| 09 | Lê Thị Kim Vân | 12CH | 1999-2000 | Hoá học | KK |
| 10 | Bùi Đức Tôn | 11CH | 2000-2001 | Hoá học | 2 |
| 11 | Nguyễn Tuấn Hải | 12CH | 2000-2001 | Hoá học | 2 |
| 12 | Võ Văn Thông | 12CH | 2000-2001 | Hoá học | 2 |
| 13 | Hồng Nguyễn Đăng Phương | 11CH | 2000-2001 | Hoá học | 3 |
| 14 | Phan Vũ Thùy Ngân | 12CH | 2000-2001 | Hoá học | KK |
| 15 | Hồng Nguyễn Đăng Phương | 12CH | 2001-2002 | Hoá học | 3 |
| 16 | La Anh Thảo | 12CH | 2001-2002 | Hoá học | 3 |
| 17 | Bùi Đức Tôn | 12CH | 2001-2002 | Hoá học | 3 |
| 18 | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | 12SH | 2001-2002 | Hoá học | KK |
| 19 | Phạm Thị Bích Na | 11CH | 2002-2003 | Hoá học | 3 |
| 20 | Nguyễn Thị Thu Thương | 11CH | 2002-2003 | Hoá học | 3 |
| 21 | Dương Thanh Long | 12CH | 2002-2003 | Hoá học | KK |
| 22 | Phạm Chí Tâm | 12A2 | 2002-2003 | Hoá học | KK |
| 23 | Phạm Thị Bích Na | 12CH | 2003-2004 | Hoá học | 3 |
| 24 | Nguyễn Thị Thu Thương | 12CH | 2003-2004 | Hoá học | 3 |
| 25 | Dương Hồ Quốc Khoa | 11CH | 2003-2004 | Hoá học | 3 |
| 26 | Trần Thị Minh Hà | 12CH | 2003-2004 | Hoá học | 3 |
| 27 | Đỗ Thị A’nh Tuyết | 11CH | 2003-2004 | Hoá học | KK |
| 28 | Võ Duy Khánh | 12CH | 2004-2005 | Hoá học | 2 |
| 29 | Dương Hồ Quốc Khoa | 12CH | 2004-2005 | Hoá học | 2 |
| 30 | Đỗ Thị ánh Tuyết | 12CH | 2004-2005 | Hoá học | 2 |
| 31 | Trần Văn Khoa | 11CH | 2004-2005 | Hoá học | 3 |
| 32 | Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy | 11SH | 2004-2005 | Hoá học | KK |
| 33 | Cung Trọng Toàn | 12CH | 2004-2005 | Hoá học | KK |
| 34 | Trương Xuân Hiển | 12SH | 2005-2006 | Hoá học | 3 |
| 35 | Nguyễn Duy Hoàng Quốc Huy | 12CH | 2005-2006 | Hoá học | 3 |
| 36 | Trần văn Khoa | 12CH | 2005-2006 | Hoá học | 3 |
| 37 | Đặng Hoàng Long | 12CH | 2005-2006 | Hoá học | KK |
| 38 | Hoàng Khánh Vân | 12CH | 2005-2006 | Hoá học | KK |
| 39 | Hoàng Minh Toàn | 12CH | 2007-2008 | Hoá học | 2 |
| 40 | Nguyễn Vũ Phú | 11CH | 2008-2009 | Hoá học | 2 |
| 41 | Phạm Đình Đức | 11CH | 2008-2009 | Hoá học | 2 |
| 42 | Phan Trọng Đạt | 12CH | 2008-2009 | Hoá học | 2 |
| 43 | Đinh Văn Lập | 11CH | 2008-2009 | Hoá học | 3 |
| 44 | Đoàn Lâm Tú | 11CH | 2008-2009 | Hoá học | KK |
| 45 | Phạm Đình Đức | 12CH | 2009-2010 | Hoá học | 2 |
| 46 | Nguyễn Vũ Phú | 12CH | 2009-2010 | Hoá học | 2 |
| 47 | Trương Thái Hoàng Anh | 12CH | 2009-2010 | Hoá học | KK |
| 48 | Đinh Văn Lập | 12CH | 2009-2010 | Hoá học | KK |
| 49 | Trần Thị Bích Nhật | 11CH | 2009-2010 | Hoá học | KK |
| 50 | Trần Thị Bích Nhật | 12CH | 2010-2011 | Hoá học | 3 |
| 51 | Nguyễn Hà Tuyên | 11CH | 2010-2011 | Hoá học | KK |
| 52 | Phạm Đình Đức | 11CH | 2008-2009 | MTCT-Hoá | 2 |
| 53 | Phan Trọng Đạt | 12CH | 2008-2009 | MTCT-Hoá | 3 |
| 54 | Phạm Đình Đức | 12CH | 2009-2010 | MTCT-Hoá | 2 |
| 55 | Nguyễn Vũ Phú | 12CH | 2009-2010 | MTCT-Hoá | 2 |
| 56 | Đoàn Lâm Tú | 12CH | 2009-2010 | MTCT-Hoá | 3 |
| 57 | Trần Thị Bích Nhật | 12CH | 2010-2011 | MTCT-Hoá | 2 |
| 58 | Nguyễn Hà Tuyên | 11CH | 2010-2011 | MTCT-Hoá | 3 |
Tác giả bài viết: BBT