Thành tích
Lượt xem:
HSG MÔN TOÁN
TT | Họ và tên | Lớp | Năm học | Giải |
1 | Nguyễn Thanh Nhã | 9CT | 1996-1997 | 2 |
2 | Lê Anh Dũng | 11CT | 1996-1997 | 3 |
3 | Mai Đức Thanh | 11CT | 1996-1997 | 3 |
4 | Lê Hoành Sử | 12CT | 1996-1997 | 3 |
5 | Hoàng Tùng | 12CT | 1996-1997 | 3 |
6 | Mai Thuỳ Anh | 9CT | 1996-1997 | KK |
7 | Tạ Quốc Hưng | 9CT | 1997-1998 | 1 |
8 | Hoàng Hải Thuỷ | 9CT | 1997-1998 | 1 |
9 | Lê Anh Dũng | 12CT | 1997-1998 | 2 |
10 | Vũ Hải Đông | 12CT | 1997-1998 | 2 |
11 | Mai Đức Thanh | 12CT | 1997-1998 | 2 |
12 | Phan Thắng | 12CT | 1997-1998 | 2 |
13 | Phạm Lan Hương | 9CT | 1997-1998 | 2 |
14 | Nguyễn Thiên Bình | 11CT | 1997-1998 | 3 |
15 | Trương Xuân Nghiêu | 11CT | 1997-1998 | 3 |
16 | Trần Thị Hoàng Quyên | 11CT | 1997-1998 | 3 |
17 | Lê Thế Tân | 12CT | 1997-1998 | 3 |
18 | Ngô Quốc Anh | 9CT | 1997-1998 | 3 |
19 | Tăng Thị Hà Yên | 9CT | 1997-1998 | 3 |
20 | Trần Thị Hoàng Quyên | 12CT | 1998-1999 | 3 |
21 | Nguyễn Thiên Bình | 12CT | 1998-1999 | KK |
22 | Tạ Quốc Hưng | 11CT | 1999-2000 | 2 |
23 | Tăng Thị Hà Yên | 11CT | 1999-2000 | 3 |
24 | Mai Anh Tuấn | 11CT | 1999-2000 | 3 |
25 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CT | 1999-2000 | KK |
26 | Đặng Ngọc Châu | 12CT | 1999-2000 | KK |
27 | Hồ Thị Thanh Trang | 11CT | 2000-2001 | 2 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CT | 2000-2001 | KK |
29 | Tăng Thị Hà Yên | 12CT | 2000-2001 | KK |
30 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 11CT | 2001-2002 | 3 |
31 | Trần Thái Ngọc Huy | 12CT | 2001-2002 | 3 |
32 | Lê Phi Hùng | 12CT | 2002-2003 | 2 |
33 | Đỗ Sử Hoàng Đông Phương | 11CT | 2002-2003 | 3 |
34 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 12CT | 2002-2003 | KK |
35 | Nguyễn Hoài Phương | 12CT | 2002-2003 | KK |
36 | Đinh Bá Tuấn | 12CT | 2003-2004 | KK |
37 | Nguyễn Đình Minh Anh | 11CT | 2004-2005 | 3 |
38 | Nguyễn Viết Thắng | 12CT | 2004-2005 | 3 |
39 | Nguyễn Lê Vân | 12CT | 2004-2005 | 3 |
40 | Ngô Thùy Dương | 11CT | 2004-2005 | KK |
41 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 12CT | 2004-2005 | KK |
42 | Nguyễn Lê Chí Quyết | 12CT | 2005-2006 | 2 |
43 | Lê Phi Hùng | 11CT | 2005-2006 | 3 |
44 | Ngô Thuỳ Dương | 12CT | 2005-2006 | KK |
45 | Nguyễn Thị Ánh Thơ | 12CT | 2005-2006 | KK |
46 | Nguyễn Đình Minh Anh | 12CT | 2005-2006 | KK |
47 | Đỗ Thanh Tùng | 11CT | 2005-2006 | KK |
48 | Đào Thị Thu Thảo | 11CT | 2005-2006 | KK |
49 | Trần Hoàng Giang | 12CT | 2006-2007 | KK |
50 | Lê Đức Quang | 12CT | 2006-2007 | KK |
51 | Bùi Đình An | 12CT | 2008-2009 | 3 |
52 | Bùi Quốc Dũng | 12CT | 2008-2009 | 3 |
53 | Lê Duy Tùng | 12CT | 2008-2009 | KK |
54 | Lê Phạm Mỹ Hoàn | 12CT | 2010-2011 | KK |
55 | Võ Quý Tân | 12CT | 2010-2011 | KK |
HSG MÔN TIN HỌC
TT | Họ và tên | Lớp | Năm học | Giải |
1 | Lê Trần Bảo Duy | 11CL | 1996-1997 | 3 |
2 | Lê Trần Bảo Duy | 12CL | 1997-1998 | 3 |
3 | Trần Hữu Nam | 11CT | 1997-1998 | KK |
4 | Trần Hữu Nam | 12CT | 1998-1999 | 3 |
5 | Hà Hồng Sơn | 12CT | 1998-1999 | KK |
6 | Phạm Thị Ngọc Vân | 11TT | 1999-2000 | 3 |
7 | Trần Thành Thắng | 11TT | 1999-2000 | 3 |
8 | Bùi Quang Minh | 12TT | 1999-2000 | 3 |
9 | Võ Quốc Lê Vy | 12TT | 1999-2000 | KK |
10 | Đặng Trung Thành | 12TT | 2000-2001 | 3 |
11 | Đinh Ngọc Minh | 12TT | 2000-2001 | 3 |
12 | Trần Thành Thắng | 11CT | 2000-2001 | KK |
13 | Nguyễn Mạc Đăng Huynh | 12A2 | 2002-2003 | KK |
14 | Trần Xuân Quốc Thịnh | 12TT | 2004-2005 | KK |
15 | Nguyễn Thanh Hoà | 11TT | 2008-2009 | 3 |
16 | Trần Nguyến Tiến Sứ | 11TT | 2008-2009 | 3 |
17 | Trần Tiến | 11TT | 2008-2009 | KK |
18 | Nguyễn Thanh Hoà | 12TT | 2009-2010 | 3 |
19 | Trần Nguyên Tiến Sứ | 12TT | 2009-2010 | 3 |
20 | Trần Tiến | 12TT | 2009-2010 | KK |
21 | Bùi Văn | 12TT | 2009-2010 | KK |
22 | Phạm Hoàng Đại | 11TT | 2010-2011 | 2 |
23 | Dương Vũ Thông | 12CT | 2010-2011 | KK |
24 | Trần Đức Minh | 11TT | 2010-2011 | KK |