Thành tích
Lượt xem:
STT | Họ và tên | Lớp | Năm học | Môn | Giải |
01 | Ngô Thanh Hải | 12CH | 1996-1997 | Sinh học | 3 |
02 | Phan Thị Hồng Hải | 12CH | 1996-1997 | Sinh học | 3 |
03 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11CT | 1997-1998 | Sinh học | KK |
04 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12CT | 1998-1999 | Sinh học | 3 |
05 | Trương Tuấn Anh | 12CH | 1998-1999 | Sinh học | KK |
06 | Nguyễn Thị Xuân Ca | 11CH | 1998-1999 | Sinh học | KK |
07 | Nguyễn Phúc Quang Điền | 11CH | 1998-1999 | Sinh học | KK |
08 | Nguyễn Phúc Quang Điền | 12CH | 1999-2000 | Sinh học | 2 |
09 | Nguyễn Thị Xuân Ca | 12CH | 1999-2000 | Sinh học | 2 |
10 | Bùi Hải Trung | 12CH | 1999-2000 | Sinh học | 2 |
11 | Mai Thùy Anh | 12CT | 1999-2000 | Sinh học | 3 |
12 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 12CH | 2000-2001 | Sinh học | KK |
13 | Nguyễn Thu Hồng | 12CH | 2000-2001 | Sinh học | KK |
14 | Võ Thị Thu Hà | 11CH | 2001-2002 | Sinh học | 3 |
15 | Trần Thị Minh Huệ | 12CH | 2001-2002 | Sinh học | 3 |
16 | Bùi Thị Thanh Quyên | 12SH | 2001-2002 | Sinh học | 3 |
17 | Lê Hương Thủy | 11CH | 2001-2002 | Sinh học | KK |
18 | Trần Phạm Thái Hà | 12CT | 2001-2002 | Sinh học | KK |
19 | Hà Thị Lưu Na | 12CH | 2001-2002 | Sinh học | KK |
20 | Võ Thị Thu Hà | 12CH | 2002-2003 | Sinh học | 3 |
21 | Nguyễn Thị Như Quý | 11SH | 2002-2003 | Sinh học | 3 |
22 | Nguyễn Viết Trung | 12A5 | 2002-2003 | Sinh học | 3 |
23 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 12A4 | 2002-2003 | Sinh học | KK |
24 | Cao Thị Hải Miên | 11SH | 2003-2004 | Sinh học | 3 |
25 | Đinh Hoàng Anh | 12A2 | 2003-2004 | Sinh học | 3 |
26 | Nguyễn Thị Như Quý | 12SH | 2003-2004 | Sinh học | KK |
27 | Hoàng Thị Tân | 11SH | 2003-2004 | Sinh học | KK |
28 | Huỳnh Thanh Hùng | 11SH | 2004-2005 | Sinh học | 3 |
29 | Lăng Thị Quỳnh Mai | 11SH | 2004-2005 | Sinh học | 3 |
30 | Phạm Thanh Minh | 11SH | 2004-2005 | Sinh học | 3 |
31 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 11SH | 2004-2005 | Sinh học | 3 |
32 | Hoàng Thị Lâm Quý | 12SH | 2004-2005 | Sinh học | 3 |
33 | Võ Quang Minh | 12A3 | 2004-2005 | Sinh học | KK |
34 | Trần Thị Diệu ái | 12SH | 2004-2005 | Sinh học | KK |
35 | Cao Thị Hải Miên | 12SH | 2004-2005 | Sinh học | KK |
36 | Huỳnh Thanh Hùng | 12SH | 2005-2006 | Sinh học | 3 |
37 | Võ Thị Yến Nhi | 11SH | 2005-2006 | Sinh học | 3 |
38 | Phạm Thanh Minh | 12SH | 2005-2006 | Sinh học | 3 |
39 | Trần Thị Hoàng Phương | 11SH | 2005-2006 | Sinh học | KK |
40 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 12SH | 2005-2006 | Sinh học | KK |
41 | Võ Thị Yến Nhi | 12SH | 2006-2007 | Sinh học | KK |
42 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12CS | 2007-2008 | Sinh học | KK |
43 | Hồ Thị Ngọc Phượng | 11CS | 2007-2008 | Sinh học | KK |
44 | Nguyễn Minh Thắng | 12CS | 2007-2008 | Sinh học | KK |
45 | Trần Lê Minh Châu | 12CS | 2008-2009 | Sinh học | 2 |
46 | Hoàng Đình Kính | 11CS | 2008-2009 | Sinh học | 3 |
47 | Hoàng Đình Kính | 12CS | 2009-2010 | Sinh học | KK |
48 | Trần Đình Minh Trí | 11CS | 2009-2010 | Sinh học | KK |
49 | Nguyễn Trần Thanh Tư | 12CS | 2010-2011 | Sinh học | KK |
50 | Hoàng Đình Kính | 11CS | 2008-2009 | MTCT-Sinh | 2 |
51 | Lê Chí Minh | 12CS | 2008-2009 | MTCT-Sinh | 3 |
52 | Trần Lê Minh Châu | 12CS | 2008-2009 | MTCT-Sinh | KK |
53 | Hồ Thị Ngọc Phượng | 12CS | 2008-2009 | MTCT-Sinh | KK |
54 | Huỳnh Thanh Tiên | 12CS | 2008-2009 | MTCT-Sinh | KK |
55 | Hoàng Đình Kính | 12CS | 2009-2010 | MTCT-Sinh | 1 |
56 | Triệu Quang Đức | 12CS | 2009-2010 | MTCT-Sinh | 2 |
57 | Trần Quang Hảo | 12CS | 2009-2010 | MTCT-Sinh | 3 |
58 | Nguyễn Trần Thanh Tư | 12CS | 2010-2011 | MTCT-Sinh | KK |
Tác giả bài viết: BBT