DANH SÁCH CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ QUỸ HỌC BỔNG
Lượt xem:
DANH SÁCH CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ QUỸ HỌC BỔNG HỖ TRỢ HỌC SINH KHÓ KHĂN TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU
STT | HỌ VÀ TÊN | CỰU HS LỚP | NIÊN KHOÁ | SỐ TIỀN |
1 | Lê Trần Bảo Duy | Chuyên Lý | 1995 – 1998 | 5.000.000đ |
2 | Nguyễn Văn Quang | Chuyên Toán | 1997 – 2000 | 3.000.000đ |
3 | Phạm Thái Bảo Châu | Chuyên Văn | 2001 – 2004 | 1.000.000đ |
4 | Nguyễn Thị Tiểu My | A5 | 2001 – 2004 | 500.000đ |
5 | Phạm Thị Bích Na | Chuyên Hoá | 2001 – 2004 | 5.000.000đ |
6 | Bùi Quang Anh | Chuyên Toán | 1997 – 2000 | 1.000.000đ |
7 | Nguyễn Việt Dũng | Chuyên Toán | 1997 – 2000 | 2.000.000đ |
8 | Hoàng Thành Trung | Chuyên Toán | 1997 – 2000 | 1.000.000đ |
9 | Hồ Thị Phương Mai | Chuyên Văn | 2001 – 2004 | 2.000.000đ |
10 | Nguyễn Duy Cảnh | Chuyên Toán | 1997 – 2000 | 1.000.000đ |
11 | Nguyễn Thị Thanh An | A5 | 2001 – 2004 | 200.000đ |
12 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Chuyên Văn | 1997 – 2000 | 1.000.000đ |
13 | Trương Bá Kiều Như | Chuyên Lý | 1997 – 2000 | 5.000.000đ |
14 | Nhóm cựu học sinh | Văn-Anh-Pháp | 1996 – 1997 | 15.000.000đ |
15 | Lê Hoàng Dung | Chuyên Toán 1 | 1996 – 1999 | 2.000.000đ |
16 | Nguyễn Quang Nhân | Chuyên Toán 1 | 1996 – 1999 | 2.000.000đ |
17 | Trần Thái Nguyên | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 3.000.000đ |
18 | Tôn Nữ Hoàng Thảo | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 1.000.000đ |
19 | Lê Thị Đào Nguyên | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 1.000.000đ |
20 | Nguyễn Sơn Quỳnh Oanh | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 1.000.000đ |
21 | Niê Khánh Hương | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 500.000đ |
22 | Trần Thị Cẩm Nhung | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 500.000đ |
23 | Hà Thị Lưu Na | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 500.000đ |
24 | Đoàn Thị Thu Hằng | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 200.000đ |
25 | Tô Thị Hà Vân | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 1.150.000đ |
26 | Nguyễn Vũ Tuyền | Chuyên Văn | 1996 – 1998 | 1.150.000đ |
27 | Nhóm cựu học sinh | Anh – Pháp | 1996 – 1998 | 5.000.000đ |
28 | Hoàng Tùng | 12 Toán | 1996 – 1997 | 4.000.000đ |
29 | Võ Chí Hòa | 12 Toán | 1996 – 1997 | 4.000.000đ |
30 | Nguyễn Đức Tuấn Vinh | 12 Lý | 1996 – 1997 | 5.000.000đ |
31 | Nguyễn Thanh Hiếu | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 3.000.000đ |
32 | Cảnh | 12 Lý | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
33 | Lê Sỹ Giảng | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
34 | Dương Anh Tuấn | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
35 | Mai Đức Nghĩa | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
36 | Phan Văn An | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
37 | Nguyễn Phương Nam | 12 Lý | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
38 | Võ Thị Thục Nhi | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 4.000.000đ |
39 | Lại Tấn Thành | 12 Lý | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
40 | Lê Hoành Sử | 12 Toán | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
41 | Lê Tú Anh | 12 Toán | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
42 | Trần Nhật Tân | 12 Lý | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
43 | Nguyễn Thị Thu An | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
44 | Hoàng Thị Nguyệt Chính | 12 Toán | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
45 | Đặng Đình Hà | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
46 | Ngô Thanh Hải | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 6.000.000đ |
47 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12 Sinh | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
48 | Nguyễn Đình Hải | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
49 | Cao Thanh Sơn | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
50 | Đỗ Hải Hà | 12 Toán | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
51 | Trần Thị Bích Phượng | 12 Lý | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
52 | Lưu Đức Dũng | 12 Hóa | 1996 – 1997 | 1.000.000đ |
53 | Nguyễn Trọng Thắng | 12 Sinh | 1996 – 1997 | 2.000.000đ |
Tác giả bài viết: Nguyễn Thanh Tuấn